Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 05/11

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 04/11 01/11 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 150.9 153.2 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT        154.9 156.8 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 179.6 179.3 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 179.9 178.7 Kỳ hạn tháng 1/2020

LÚA MỲ

Nguồn gốc 04/11 01/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 189.6 189.6 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT 189.7 191.7 Kỳ hạn tháng 3/2020

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 04/11 01/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 344.7 344.1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Mỹ – CBOT 349.5 348.8 Kỳ hạn tháng 1/2020
Brazil – BMF 344.7 344.2 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 349.5 348.8 Kỳ hạn tháng 1/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 04/11 01/11 Ghi chú
Mỹ – CBOT 334.4 335.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 340.0 341.7 Kỳ hạn tháng 3/2019

 

GIAO DỊCH NỘI ĐỊA

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao ngay Giao tháng 12 Giao tháng 1-3 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 4.750 – 4.780 4.900 – 4.950 5.050 – 5.200 Nhu cầu chậm
Nội địa Sơn La 4.950 – 5000 Ngô bán lẻ đi trại gà tốt
Đắc Lắc 4.800 – 4.850 Thu hoạch ngô vụ 1 đã kết thúc

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU 04/11

Nguyên liệu Xuất xứ Tháng Miền Bắc Miền Nam
Ngô Nam Mỹ 15/11- 15/12 204 – 205 207 – 208
12 203 – 208 208 – 211
1 210 – 212 2113 – 215
         
Khô đậu tương Nam Mỹ 11 365 369
12 366 370
1 368 372
         
Lúa Mỳ Argentina 1 235 238
         
DDGS Mỹ 11 232 – 240 234 – 242
         
Cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ 11 218 219
         
Cám mỳ Châu Phi 11 196 197
         
Đậu tương Đậu tương loại 1 Mỹ 12 402 406
1 406 405
Đậu tương loại 2 Mỹ 12 393 – 400 398 -400
1 395 399
           
Khô dầu hạt cải Bã cải ngọt Dubai 12 288 293
Bã cải đắng Ấn Độ 11 258 260
           
Khô dầu cọ Indonesia 11 110 117
         
Khô dầu dừa Philippins 25/11– 25/12 212 215

 

Trả lời