Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 10/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 9/10 8/10 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 155.2 155.7 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT         159.6 160.0 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 165.0 165.9 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 169.0 169.8 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 157.0 158.0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina –FOB 167.0 166.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 9/10 8/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 183.8 183.8 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT 186.3 186.5 Kỳ hạn tháng 3/2020
Argentina – FOB 185.0 184.0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina –FOB 189.0 188.0 Kỳ hạn tháng 12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 9/10 8/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 339.4 338.2 Kỳ hạn tháng 11/2019
Mỹ – CBOT 344.7 343.6 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 354.0 352.0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina – FOB 345.0 342.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 339.4 338.2 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 344.7 343.6 Kỳ hạn tháng 1/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 9/10 8/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 341.5 338.4 Kỳ hạn tháng 10/2019
Mỹ – CBOT 347.9 344.9 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 314.0 311.0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina – FOB 323.0 319.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/10/2019

Nguyên Liệu Giá chào bán Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân – Ngô Ar – giao  đầu tháng 10 4.900  4.850 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Br – giao  đầu tháng 10 4.900 – 4.950 4.850 – 4.800 Nhu cầu tốt, ngô hút đi các trại gà
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 11 5.000 – 5.050 4.900 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 12 5.000 – 5.050 Giao dịch ít
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy 5.000 4.950 Giao dịch bán lẻ nội vùng
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy 4.750 4.650 Giao dịch bán lẻ nội vùng
Xuân Mai – ngô nội địa – ngô sấy 5.400 – 5.700 5.400 – 5.700 Nhà máy chỉ mua ngô có độ ẩm từ 16-18%, sau đó sấy lại
LÚA MỲ
Cái Lân – lúa EU – giao  10 6.000 5.950 – 6.000 Giao dịch ít
Cái Lân – lúa EU – giao  11/12 5.900 5.850 – 5.900 Giao dịch ít
DDGS
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 9 5.600 – 5.650 5.600 Giao dịch ít
SẮN LÁT
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) Hết hàng
CÁM GẠO, CÁM MỲ
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 10 5.300-5.450 5.200-5.250 Giao dịch lẻ tẻ
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 10
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10 8.850-8.900 8.700 Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 11/12 8.850 – 8.900 Chưa có giao dịch
KHÔ DẦU HẠT CẢI
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 10 7.200 7.100-7.150 Giao dịch chậm
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải đắng – giao tháng 10 6.100 6.000 Giao dịch chậm
KHÔ DẦU CỌ
 Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 9 3.250 3.150 – 3.200 Cung ít, giao dịch chậm
KHÔ DẦU DỪA
 Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 9 5.300 5.200 Giao dịch ít
BỘT XƯƠNG THỊT
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 9 8.900 8.800 Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều

GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 09/10/2019

Đvt: USD/tấn

NGUYÊN LIỆU Giá chào Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 208 – 209 202 – 203 Giao dịch ít
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 214 – 215 209 – 210 Giao dịch ít
LÚA MỲ
Cái Lân- Lúa mỳ Argentina- CNF- giao tại cảng xuất 15/12 – 15/01 236 231 – 232 Giao dịch ít
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 371-373 365 – 366 Giao dịch ít
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 371-373 365 – 366 Giao dịch ít
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 371-375 Chưa có giao dịch
DDGS
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 230 227 Giao dịch ít
BÃ CẢI NGỌT
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 297 294 – 295 Giao dịch ít
BÃ CẢI ĐẮNG
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 15/10-15/11 258 255 Giao dịch ít
CÁM GẠO TRÍCH LY
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/10-15/11 221 217 Các bên ký mua nhiều hơn
ĐẬU TƯƠNG
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 400 396 Giao dịch ít
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 390 386 Giao dịch ít

 

Trả lời