Về đầu trang

Bảng giá nông sản & nguyên liệu sản xuất TĂCN tham khảo ngày 19/01/2021

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG NGÔ

Tham khảo giá chào ngô CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Tham khảo giá mua CNF thực tế của một số thương mại và nhà máy (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Shipment Delivery Cái Lân
USD/tấn VND/kg
10-11-12/2020 11-12-1-2/2020 173-184 4,345-4,613
1/2021 2-3/2021 264 6,559
2/2021 3-4/2021 258 6,413
3/2021 4-5/2021 243 6,048

Tham khảo giá chào và giá giao dịch ngô Nam Mỹ tại cảng miền Nam/miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
1/2021 7150-7200
2/2021 7400-7550
3/2021 7500-7550
4/2021 7500-7550
5/2021 7300

Tham khảo giá ngô nội địa tại một số vùng (VND/kg)

Vùng 19/1 18/1
Sơn La – hàng rời tại lò sấy, ẩm độ 15% 7200-7300 7200-7300
Gia Lai – hàng rời tại sân phơi, ẩm độ 15-16%
Đắc Lắc – hàng rời tại lò sấy – ẩm độ 14.5-15% 7000 7000
Hà Nội – giá về nhà máy, ẩm độ 14% 7550-7850 7550-7850

THỊ TRƯỜNG KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Tham khảo giá chào khô đậu tương CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Tham khảo giá mua CNF thực tế của một số thương mại và nhà máy (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Shipment Delivery Cái Lân
USD/tấn VND/kg
12/2020 1-2/2021 364-506 8,784-12,138
1/2021 2-3/2021 492 11,808
2/2021 3-4/2021 481 11,548
3/2021 4-5/2021 481 11,548

Tham khảo giá khô đậu tương Nam Mỹ tại cảng miền Nam/miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
1 14300-14350
2 14300-14400
3 14200
4 14200
5 14000

THỊ TRƯỜNG CÁC NGUYÊN LIỆU KHÁC

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu giao dịch nội địa ngày 19/01/2021 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian giao Cái Lân/ Hải Phòng
Lúa mì 1/2/3 7400-7500
4/5 7500-7600
DDGS 1/2/3 8500-8800
4/5 8600-8700
Khô dầu cọ Giao ngay 5000-5050
Khô dầu dừa (béo cao) Giao ngay 6300-6400

Bảng giá nguyên liệu nội địa ngày 19/01/2021 (VND/kg)

Chủng loại Địa điểm 19/01 18/01
Sắn lát Sơn La 5100-5250 5100-5200
Cám mì Vũng Tàu (nội địa) 6500 6300-6400
Cám gạo trích ly Hải Phòng 5050-5100 5050-5100

 

Trả lời