Về đầu trang

Bảng giá tham khảo nông sản và nguyên liệu SX TĂCN ngày 04/05

Posted by admin

 

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu và nội địa ngày 4/5/2021 

Tham khảo giá chào ngô CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.140)

Shipment

Cái Lân

USD/tấn VND/kg
5 343 8,473
6 323 7,987
7 315-316 7,792-7,816
8 300-302 7,427-7,476
9 300-302 7,427-7,476
10 297-299 7,355-7,403
11 301-302 7,452-7,476
12 305 7,549

Tham khảo giá mua basis thực tế của một số thương mại và nhà máy và kỳ vọng giá trên sàn (Uscent/bushel)

Shipment Delivery Miền Bắc Giá sàn kỳ vọng Giá sàn đã khớp Giá CNF quy đổi thực tế (USD/tấn)
4/2021 5-6/2021 185-195 520-530 530-705 278-354
5/2021 6-7/2021 177-187 520-530 530-705 275-351
6/2021 7-8/2021 159-188
7/2021 8-9/2021 153-168

Tham khảo giá chào và giá giao dịch ngô Nam Mỹ tại cảng miền Nam/miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
5/2021 7700-7750
6/2021 8050
7/2021 8050
8/2021 8050
9/2021 7950

Tham khảo giá ngô nội địa tại một số vùng (VND/kg)

Vùng 4/5 3/5
Sơn La – hàng rời tại lò sấy, ẩm độ 15%
Gia Lai – hàng rời tại sân phơi, ẩm độ 15-16%
Đắc Lắc – hàng rời tại lò sấy – ẩm độ 14.5-15%
Hà Nội – giá về nhà máy, ẩm độ 14% 7550-7850 7550-7850

THỊ TRƯỜNG KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Tham khảo giá chào khô đậu tương CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.140)

Shipment

Cái Lân

USD/tấn VND/kg
5 515 12,341
6 512-515 12,269-12,340
7 511-515 12,246-12,340
8 510-512 12,222-12,269
9 510-512 12,222-12,269
10 519 12,435

Tham khảo giá mua CNF thực tế của một số thương mại và nhà máy (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.140)

Shipment Delivery

Cái Lân

USD/tấn VND/kg
2/2021 3-4/2021 481 11,538
3/2021 4-5/2021 481 11,538

Tham khảo giá khô đậu tương Nam Mỹ tại cảng miền Nam/miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
5 12600-12800
6 12500-12700
7 12350-12600
8 12300
9 12300

Ước tính lượng khô đậu tương ký mua của các nhà máy

Shipment Delivery Tỷ lệ đã mua từ CNF/thương mại nội địa (%)
4 5 80-90
5 6 50-60
6 7 50-60
7 8 30-40

THỊ TRƯỜNG CÁC NGUYÊN LIỆU KHÁC

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu giao dịch nội địa ngày 4/52021 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian giao Cái Lân/ Hải Phòng
Lúa mì 5 7550-7600
6/7 7600-7750
DDGS 5/6 8900-9000
7/8 8900-9000
Khô dầu cọ Giao ngay 4350-4400
Khô dầu dừa (béo cao) Giao ngay 6200-6300

Bảng giá nguyên liệu nội địa ngày 4/52021 (VND/kg)

Chủng loại Địa điểm 4/5 3/5
Sắn lát Sơn La 5600 5600
Cám gạo trích ly Hải Phòng 4450 4450
Bột xương thịt 50% đạm Hải Phòng 12500-12800 12500-12800

 

Trả lời