Thông tin giá cả hàng hóa thị trường thức ăn chăn nuôi ngày 15/02/2017
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 15/02/2017
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc |
Địa điểm giao |
Tuần trước |
13/02 |
14/02 |
15/02 |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân |
5,250 |
5,200 |
5,250 |
5,250 |
Nam Mỹ ( H.Xá ) |
Cảng Cái Lân |
5,150-5,200 |
5,150 |
5,200 |
5,200 |
|
Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
5,000 |
5,000 |
5,050 |
5,050 |
|
Châu Ân |
Cảng Cái Lân |
4,900-4,950 |
4,900-4,950 |
5,000 |
5,000 |
|
Nam Mỹ |
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội |
– |
– |
– |
– |
|
Nam Mỹ |
Xuân Mai |
– |
– |
– |
– |
|
Nội địa |
Hòa Bình |
– |
– |
– |
– |
|
Sơn La |
5,400-5,450 |
5,400-5,450 |
5,400-5,450 |
5,400-5,450 |
||
Mường Khương- Lào Cai |
– |
– |
– |
– |
||
Nội địa |
Hưng Yên, Hải Dương |
– |
– |
– |
– |
|
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
6,100 |
6,100 |
6,100 |
6,100 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,900-4,950 |
4,950 |
4,950 |
5,000 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
9,400-9,450 |
9,450-9,500 |
9,500 |
9,500 |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
9,350-9,400 |
9,400-9,450 |
9,450 |
9,450 |