Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 16/10
16
Th10
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 15/10 | 14/10 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 154.8 | 156.5 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | 159.1 | 160.4 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 167.0 | 167.3 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Brazil – BMF | 170.7 | 170.9 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 15/10 | 14/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 186.3 | 187.8 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | 188.6 | 189.8 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 15/10 | 14/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 343.5 | 345.5 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Mỹ – CBOT | 348.5 | 350.9 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Brazil – BMF | 343.2 | 345.6 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Brazil – BMF | 348.5 | 350.9 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 15/10 | 14/10 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 342.7 | 339.4 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Mỹ – CBOT | 349.1 | 345.9 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 314.0 | 312.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina – FOB | 323.0 | 320.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/10/2019
Nguyên Liệu | Giá chào bán | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân – Ngô Ar – giao đầu tháng 10 | 4.850- 4.900 | 4.830 – 4.860 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Br – giao đầu tháng 10 | 4.900- 4.950 | 4.870 – 4.900 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 11 | 4.950 – 5.100 | – | Chưa có giao dịch |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 12 | 5.000 – 5.100 | – | Chưa có giao dịch |
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy | 5.000 | 4.950 – 5.000 | Nhu cầu ngô bán lẻ đi trại gà tốt |
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy | 4.750 – 4.800 | 4.700 | Đầu ra ít, nhà máy mua hạn chế |
Xuân Mai – ngô nội địa – ngô sấy | 5.400 – 5.700 | 5.400 – 5.700 | Ngô về nhà máy nhiều, toàn bộ là hàng loại 2 |
LÚA MỲ | |||
Cái Lân – lúa EU – giao 10 | 5.950 | 5.900 | Giao dịch ít |
Cái Lân – lúa EU – giao 11/12 | 5.950 | 5.900 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Nam Mỹ – giao tháng 15/2 – 15/3 | 5.850 – 5.900 | – | |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 10 | 5.600 – 5.650 | 5.600 | Giao dịch ít |
SẮN LÁT | |||
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) | – | – | Hết hàng |
CÁM GẠO, CÁM MỲ | |||
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 10 | 5.300-5.450 | 5.200-5.250 | Giao dịch lẻ tẻ |
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 10 | – | – | – |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10 | 8.750-8.800 | 8.650 | Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít |
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 11/12 | 8.850 – 8.900 | – | Chưa có giao dịch |
KHÔ DẦU HẠT CẢI | |||
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 10 | 7.200 | 7.100-7.150 | Giao dịch chậm |
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải đắng – giao tháng 10 | 6.100 | 6.000 | Giao dịch chậm |
KHÔ DẦU CỌ | |||
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 9 | 3.000 | 2.900 – 2.950 | Cung ít, giao dịch chậm |
KHÔ DẦU DỪA | |||
Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 9 | 5.300 | 5.200 | Giao dịch ít |
BỘT XƯƠNG THỊT | |||
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 9 | 8.900 | 8.800 | Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều |
GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 15/10/2019
Đvt: USD/tấn
NGUYÊN LIỆU | Giá chào | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 208 – 211 | 204 – 205 | Giao dịch ít |
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 | 214 – 215 | 208 – 209 | Giao dịch ít |
LÚA MỲ | |||
Cái Lân- Lúa mỳ Argentina- CNF- giao tại cảng xuất 15/12 – 15/01 | 236 | 231 – 232 | Giao dịch ít |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 | 372-377 | 368 – 369 | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 373-377 | 369 – 370 | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 | 376-378 | – | Chưa có giao dịch |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 232 | 229 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI NGỌT | |||
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 293 | 289 – 290 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI ĐẮNG | |||
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 260 | 256 | Giao dịch ít |
CÁM GẠO TRÍCH LY | |||
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 11 | 221 | 217 | Các bên ký mua nhiều hơn |
ĐẬU TƯƠNG | |||
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 403 | 398 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | 399 | 395 | Giao dịch ít |