Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 25/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 24/10 23/10 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 152.2 152.6 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT        156.7 157.3 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 179.3 179.7 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 179.3 180.3 Kỳ hạn tháng 1/2020

LÚA MỲ

Nguồn gốc 24/10 23/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 189.6 190.3 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT 191.5 192.6 Kỳ hạn tháng 3/2020

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 24/10 23/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 342.9 343.2 Kỳ hạn tháng 11/2019
Mỹ – CBOT 348.0 348.4 Kỳ hạn tháng 1/2020
Brazil – BMF 342.9 343.2 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 348.0 348.4 Kỳ hạn tháng 1/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 24/10 23/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.9 340.2 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 343.8 347.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

 CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU 24/10

Nguyên liệu Xuất xứ Tháng Miền Bắc Miền Nam
Ngô Nam Mỹ 11 203 206
12 205 208
1 208 – 209 211 – 212
         
Khô đậu tương Nam Mỹ 11 365 369
12 363 367
1 367 371
         
Lúa Mỳ Argentina 15/12- 15/01 233 236
         
DDGS Mỹ 11 236 233 -238
         
Cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ 11 218 219
         
Cám mỳ Châu Phi 11 196 197
         
Đậu tương Đậu tương loại 1 Mỹ 11 405 407
12 406 408
Đậu tương loại 2 Mỹ 11 399 401
12 400 402
           
Khô dầu hạt cải Bã cải ngọt Dubai 11 288 293
Bã cải đắng Ấn Độ 11 258 260
           
Khô dầu cọ Indonesia 11 132 135
         
Khô dầu dừa Philippins 25/11– 25/12 215 218

 

Trả lời