Bảng giá nông sản – nguyên liệu SX TĂCN ngày 05/02
5
Th2
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 04/02 | 03/02 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 150.5 | 149.0 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Mỹ – CBOT | 152.7 | 151.3 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
Brazil – BMF | 189.4 | 188.8 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 179.4 | 178.1 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 04/02 | 03/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 204.7 | 204.1 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Mỹ – CBOT | 203.7 | 203.4 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 04/02 | 03/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 323.1 | 322.2 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Mỹ – CBOT | 328.1 | 327.2 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
Brazil – BMF | 323.2 | 322.2 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 328.1 | 327.3 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 04/02 | 03/02 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 318.1 | 319.5 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Argentina – FOB | 324.1 | 325.5 | Kỳ hạn tháng 5/2019 |
GIAO DỊCH NỘI ĐỊA
NGÔ
Nguồn gốc | Cảng/Địa bàn | Giao tháng 2 | Giao tháng 3-4 | Giao tháng 5-6 | Ghi chú |
Nam Mỹ | Cái Lân | 5.400/ 5.420 – 5.450 | 5.500-5.550 | 5.500 | Nhu cầu tiêu thụ vẫn chậm |
Nội địa | Sơn La | 5.450 | – | – | Các kho bán ra cầm chừng chờ lên giá nữa |
Đắc Lắc | 5.400 | – | – | Các kho bán ra cầm chừng chờ lên giá nữa | |
Giá chào CNF | |||||
Nam Mỹ | Cái Lân | 198 (5.016) | 219 – 221 | 218 – 222 | Nhà máy mua hàng giao tháng 4 khá nhiều |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | Cảng/Địa bàn | Giao tháng 2 | Giao tháng 3-4 | Giao tháng 5-6 | Ghi chú |
Nam Mỹ | Cái Lân | 9.200 – 9.250 | 9.200 – 9.250 | 9.200 | Nhu cầu tiêu thụ chậm |
Giá chào CNF | |||||
Nam Mỹ | Cái Lân | 369 | 383 – 384 | 379 – 380 | Nhu cầu yếu |
LÚA MỲ
Nguyên liệu | 05/02 | 04/02 | Ghi chú |
Cái Lân – EU – Giao tháng 2 | 6.200 | 6.200 | Nhà máy bắt đầu hỏi mua giao đầu năm sau |
DDGS
Nguyên liệu | 05/02 | 04/02 | Ghi chú |
Hải phòng – DDGS Mỹ – giao tháng 1 | 5.950 | 5.950 | Nhu cầu hỏi mua nhiều hơn |
Sắn lát
Nguyên liệu | 05/02 | 04/02 | Ghi chú |
Sơn la – mì đi nhà máy cám ( độ ẩm dưới 15%) | 3.800- 3.900 | 3.800- 3.900 | Nguồn cung nhiều |
Cám gạo – cám mỳ
Nguyên liệu | 05/02 | 04/02 | Ghi chú |
Hải phòng – Ấn độ nk cám gạo trích ly loại 2 giao tháng 2 | 4.700 – 4.800 | 4.700 – 4.800 | Nhu cầu chậm |
Hải phòng – indonesia- nk cám mỳ viên – giao tháng 2 | 4.800 – 4.850 | 4.800 – 4.850 | Nhu cầu yếu |
Nguyên liệu khác
Nguyên liệu | Xuất xứ | 05/02 | 04/02 | Ghi chú |
Kho dầu hạt cải | Hải phòng – Dubai – Bã cải ngọt – tháng 2 | 7.150 | 7.150 | Giao dịch chậm |
Hải phòng -Ấn Độ – Bã cải đắng- tháng 2 | 6.650 | 6.650 | Giao dịch chậm | |
Kho dầu cọ | Hải phòng – Indonesia – NK – tháng 2 | 3.300 | 3.300 | Giao dịch chậm |
Kho dầu dừa | Hải Phòng – philippin – giao tháng 2 | 5.200 | 5.200 | Giao dịch ít |
Bột xương thịt | Hải phòng – Châu Âu – 50% đạm – giao tháng 2 | 8.800 | 8.800 | Giao dịch ít |