Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày hôm nay 07/02

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 06/02 05/02 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 149.3 149.8 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT        151.3 152.1 Kỳ hạn tháng 5/2020
Brazil – BMF 191.4 191.1 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 179.3 179.2 Kỳ hạn tháng 5/2020

LÚA MỲ

Nguồn gốc 06/02 05/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 204.4 206.5 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT 203.3 205.4 Kỳ hạn tháng 5/2020

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/02 05/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 323.7 323.3 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT 328.7 328.3 Kỳ hạn tháng 5/2020
Brazil – BMF 323.7 323.3 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 328.8 328.3 Kỳ hạn tháng 5/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/02 05/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 317.8 316.9 Kỳ hạn tháng 3/2020
Argentina – FOB 324.1 323.2 Kỳ hạn tháng 5/2019

GIAO DỊCH NỘI ĐỊA

NGÔ

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao tháng 2 Giao tháng 3-4 Giao tháng 5-6 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 5.420 /5.450 5.480-5.520 5.500 Nhà máy hỏi hàng giao xa nhiều
Nội địa Sơn La 5.450 Các kho bán ra cầm chừng chờ lên giá nữa
Đắc Lắc 5.400 Các kho bán ra cầm chừng chờ lên giá nữa
Giá chào CNF
Nam Mỹ Cái Lân 198 (5.016) 219 – 221 218 – 222 Nhà máy mua hàng giao tháng 4 khá nhiều

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao tháng 2 Giao tháng 3-4 Giao tháng 5-6 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 9.400  – 9.450 9.150  – 9.200 9.150 Hàng giao ngay khan,giá tăng mạnh
Giá chào CNF
Nam Mỹ Cái Lân 369 383 – 384 379 – 380 Nhu cầu yếu

LÚA MỲ

Nguyên liệu 07/02 06/02 Ghi chú
Cái Lân – EU – Giao tháng 2 6.200 6.200 Nhà máy bắt đầu hỏi mua giao đầu năm sau

DDGS

Nguyên liệu 07/02 06/02 Ghi chú
Hải phòng – DDGS Mỹ – giao tháng 1 5.950 5.950 Nhu cầu hỏi mua nhiều hơn

Sắn lát

Nguyên liệu 07/02 06/02 Ghi chú
Sơn la – mì đi nhà máy cám ( độ ẩm dưới 15%) 3.800- 3.900 3.800- 3.900 Nguồn cung nhiều

Cám gạo – cám mỳ

Nguyên liệu 07/02 06/02 Ghi chú
Hải phòng – Ấn độ nk cám gạo trích ly loại 2 giao tháng 2 4.700 – 4.800 4.700 – 4.800 Nhu cầu chậm
Hải phòng – indonesia- nk cám mỳ viên – giao tháng 2 4.800 – 4.850 4.800 – 4.850 Nhu cầu yếu

Nguyên liệu khác

Nguyên liệu Xuất xứ 07/02 06/02 Ghi chú
Kho dầu hạt cải Hải phòng – Dubai – Bã cải ngọt – tháng 2 7.150 7.150 Giao dịch chậm
Hải phòng -Ấn Độ – Bã cải đắng- tháng 2 6.650 6.650 Giao dịch chậm
Kho dầu cọ Hải phòng – Indonesia – NK – tháng 2 3.300 3.300 Giao dịch chậm
Kho dầu dừa Hải Phòng – philippin – giao tháng 2 5.200 5.200 Giao dịch ít
Bột xương thịt Hải phòng – Châu Âu – 50% đạm – giao tháng 2 8.800 8.800 Giao dịch ít

 

 

Trả lời