Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 26/02

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 25/02 24/02 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 146.6 146.5 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT        148.2 148.1 Kỳ hạn tháng 5/2020
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 5/2020

LÚA MỲ

Nguồn gốc 25/02 24/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 198.0 197.0 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT 197.3 196.4 Kỳ hạn tháng 5/2020

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/02 24/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 323.0 321.2 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT 326.4 324.2 Kỳ hạn tháng 5/2020
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 5/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 25/02 24/02 Ghi chú
Mỹ – CBOT 315.9 315.4 Kỳ hạn tháng 3/2020
Argentina – FOB 323.0 321.9 Kỳ hạn tháng 5/2019

GIAO DỊCH NỘI ĐỊA

NGÔ

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao tháng 2/3 Giao tháng 4 Giao tháng 5-6 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 5.500 – 5.530 5.450 5.300 Nhu cầu Ngô bán lẻ rất chậm
Nội địa Sơn La 5.450 Các kho bán ra cầm chừng chờ lên giá nữa
Đắc Lắc 5.650 Các kho bán ra cầm chừng chờ lên giá nữa
Giá chào CNF
Nam Mỹ Cái Lân 198 (5.016) 219 – 221 212 – 225 Nhu cầu mua CNF chững lại

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao tháng 2 Giao tháng 3-4 Giao tháng 5-6 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 9.250 – 9.300 9.150  – 9.200 9.050 – 9.100 Hàng giao ngay khan,giá tăng mạnh
Giá chào CNF
Nam Mỹ Cái Lân 363 383 – 384 370 – 377 Nhu cầu yếu

LÚA MỲ

Nguyên liệu 26/02 25/02 Ghi chú
Cái Lân – EU – Giao tháng 2 6.200 6.200 Nhà máy bắt đầu hỏi mua giao đầu năm sau

DDGS

Nguyên liệu 26/02 25/02 Ghi chú
Hải phòng – DDGS Mỹ – giao tháng 2 6.400 6.400 Hàng khan,giá tăng chóng mặt

Sắn lát

Nguyên liệu 26/02 25/02 Ghi chú
Sơn la – mì đi nhà máy cám ( độ ẩm dưới 15%) 4.000- 4.100 4.000- 4.100 Nguồn cung nhiều

Cám gạo – cám mỳ

Nguyên liệu 26/02 25/02 Ghi chú
Hải phòng – Ấn độ nk cám gạo trích ly loại 2 giao tháng 2 4.300 4.350 Nhu cầu chậm
Hải phòng – indonesia- nk cám mỳ viên – giao tháng 2 4.800 4.800 Nhu cầu yếu

Nguyên liệu khác

Nguyên liệu Xuất xứ 26/02 25/02 Ghi chú
Kho dầu hạt cải Hải phòng – Dubai – Bã cải ngọt – tháng 2 7.150 7.150 Giao dịch chậm
Hải phòng -Ấn Độ – Bã cải đắng- tháng 2 6.650 6.650 Hàng giao ngay khan hiếm
Kho dầu cọ Hải phòng – Indonesia – NK – tháng 2 3.500 3.500 Hàng ít
Kho dầu dừa Hải Phòng – philippin – giao tháng 2 5.200 5.200 Giao dịch ít
Bột xương thịt Hải phòng – Châu Âu – 50% đạm – giao tháng 2 8.800 8.800 Giao dịch ít

 

 

Trả lời