Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂ CN ngày 18/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 17/9 16/9 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 144,9 147,2 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT         149,6 152,0 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 160,0 161,1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 165,3 166,0 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 148,0 150,0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina –FOB 151,0 153,0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 17/9 16/9 Ghi chú
Mỹ – CBOT 177,9 178,8 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT 180,3 182,0 Kỳ hạn tháng 3/2020
Argentina – FOB 226,0 226,0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina –FOB 182,0 182,0 Kỳ hạn tháng 12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 17/9 16/9 Ghi chú
Mỹ – CBOT 328,3 330,7 Kỳ hạn tháng 11/2019
Mỹ – CBOT 333,3 335,7 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 349,0 352,0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina – FOB 354,0 358,0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 328,4 330,7 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 333,4 335,7 Kỳ hạn tháng 1/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 17/9 16/9 Ghi chú
Mỹ – CBOT 324,6 325,5 Kỳ hạn tháng 10/2019
Mỹ – CBOT 330,2 331,6 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 301,0 302,0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina – FOB 307,0 309,0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 18/09/2019

Nguyên Liệu Giá chào bán Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân – Ngô Ar – giao  ngay 5.000  4.920-4.950 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Rr – giao tháng 9 5.100 5.100 Nhu cầu tốt, ngô hút đi các trại gà
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 10 5.000 – 5.050 4.950 – 5.000 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 11 4.950-5.050 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 12 4.950-5.000 Giao dịch ít
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy 5.150 5.050 – 5.100 Giao dịch bán lẻ nội vùng
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy 4.900 4.850 Giao dịch bán lẻ nội vùng
Xuân Mai – ngô nội địa – ngô sấy 5.500 – 5.800 5.500 – 5.800 Nhà máy chỉ mua ngô có độ ẩm từ 16-18%, sau đó sấy lại
LÚA MỲ
Cái Lân – lúa EU – giao  9/10/11 5.850-5.900 5.850 Giao dịch ít
Hải Phòng – lúa Úc – giao tháng 9/10 6.400 6.300-6.350  Giao dịch ít
DDGS
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 9 5.650  5.600 Giao dịch ít
SẮN LÁT
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) Hết hàng
CÁM GẠO, CÁM MỲ
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 9 5.300-5.450 5.200-5.250 Giao dịch lẻ tẻ
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 9 5.150 5.150 Giao dịch ít
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 9 8.700-8.750  8.600-8.650 Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10/11/12 8.850  Chưa có giao dịch
KHÔ DẦU HẠT CẢI
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 9 7.400 7.300-7.350 Giao dịch chậm
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải đắng – giao tháng 9 5.900 5.800 Giao dịch chậm
KHÔ DẦU CỌ
 Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 9 3.350 3.300 Cung ít, giao dịch chậm
KHÔ DẦU DỪA
 Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 9 5.100 5.100 Giao dịch ít
BỘT XƯƠNG THỊT
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 9 8.800 8.500 Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều

GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 17/09/2019

Đvt: USD/tấn

NGUYÊN LIỆU Giá chào Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 198-201 196-197 Giao dịch hầu như không có
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 199-202 198-199 Giao dịch hầu như không có
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 365-367 362-363 Giao dịch hầu như không có
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 366-370 363-364 Giao dịch hầu như không có
DDGS
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 230 227 Giao dịch ít
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11  
BÃ CẢI NGỌT
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất 15/9-15/10 312 309 Giao dịch ít
BÃ CẢI ĐẮNG
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/9-15/10 242 238 Giao dịch ít
CÁM GẠO TRÍCH LY
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 215 212 Các bên ký mua nhiều hơn
ĐẬU TƯƠNG
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 405 402 Giao dịch ít
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 394 390 Giao dịch ít

 

Trả lời