Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 02/01
2
Th1
GIAO DỊCH NỘI ĐỊA
NGÔ
Nguồn gốc | Cảng/Địa bàn | Giao tháng 1 | Giao tháng 2-3 | Giao tháng 4-5 | Ghi chú |
Nam Mỹ | Cái Lân | 5.050(Ar) / 5.150 (Br) | 5.200-5.250 | 5.400 – 5.450 | Nguồn cung ngô giao ngay dồi dào |
Nội địa | Sơn La | 5.340 | – | – | Thu hoạch Ngô đã vào cuối vụ |
Đắc Lắc | 5.400 | – | – | Dự kiến sản lượng ngô vụ 2 khoảng 5-10k tấn | |
Giá chào CNF | |||||
Nam Mỹ | Cái Lân | 195 (4,940) | 204 – 220 | 219 | Nhu cầu mua CNF chậm do giá cao |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | Cảng/Địa bàn | Giao tháng 1 | Giao tháng 2 – 3 | Giao tháng 4-5 | Ghi chú |
Nam Mỹ | Cái Lân | 9.300 | 9.300 | 9.300 | Nhu cầu tốt trong khi nguồn cung hạn chế |
LÚA MỲ
Nguyên liệu | 19/12 | 18/12 | Ghi chú |
Cái Lân – EU – Giao tháng 1 | 6.000 | 6.000 | Nhà máy bắt đầu hỏi mua giao đầu năm sau |
Cái Lân – Nam Mỹ – Giao tháng 15/2 – 15/3 | 5.800 | 5.800 | Giao dịch ít |
DDGS
Nguyên liệu | 19/12 | 18/12 | Ghi chú |
Hải phòng – DDGS Mỹ – giao tháng 1 | 5.550 | 5.550 | Giao dịch ít |
Sắn lát
Nguyên liệu | 19/12 | 18/12 | Ghi chú |
Sơn la – mì đi nhà máy cám ( độ ẩm dưới 15%) | 3.900- 4.000 | 3.900- 4.000 | Nguồn cung nhiều |
Cám gạo – cám mỳ
Nguyên liệu | 12/12 | 11/12 | Ghi chú |
Hải phòng – Ấn độ nk cám gạo trích ly loại 2 giao tháng 1 | 4.900 | 4.900 | Nhu cầu chậm |
Hải phòng – indonesia- nk cám mỳ viên – giao tháng 1 | 5.150 | 5.150 | Nguồn cung ít |
Nguyên liệu khác
Nguyên liệu | Xuất xứ | 12/12 | 11/12 | Ghi chú |
Kho dầu hạt cải | Hải phòng – Dubai – Bã cải ngọt – tháng 1 | 7.150 | 7.150 | Giao dịch chậm |
Hải phòng -Ấn Độ – Bã cải đắng- tháng 1 | 6.650 | 6.650 | Giao dịch chậm | |
Kho dầu cọ | Hải phòng – Indonesia – NK – tháng 1 | 3.200 | 3.200 | Giao dịch chậm |
Kho dầu dừa | Hải Phòng – philippin – giao tháng 1 | 5.200 | 5.200 | Giao dịch ít |
Bột xương thịt | Hải phòng – Châu Âu – 50% đạm – giao tháng 1 | 8.800 | 8.800 | Giao dịch ít |