Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 03/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 02/01 30/12 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 154.1 152.6 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT        156.7 155.3 Kỳ hạn tháng 5/2020
Brazil – BMF 206.8 Kỳ hạn tháng 1/2019
Brazil – BMF 197.0 Kỳ hạn tháng 3/2020

LÚA MỲ

Nguồn gốc 02/01 30/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 205.8 205.3 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT 206.9 206.4 Kỳ hạn tháng 5/2020

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 02/01 30/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 351.3 351.0 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT 356.2 355.9 Kỳ hạn tháng 5/2020
Brazil – BMF 351.4 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 356.2 Kỳ hạn tháng 5/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 02/01 30/12 Ghi chú
Mỹ – CBOT 336.9 336.3 Kỳ hạn tháng 3/2020
Argentina – FOB 341.0 340.5 Kỳ hạn tháng 5/2019

GIAO DỊCH NỘI ĐỊA

NGÔ

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao tháng 1 Giao tháng 2-3 Giao tháng 4-5 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 5.080- 5.100(Ar) / 5.150 (Br) 5.300-5.350 5.400 – 5.450 Nguồn về muộn các bên đẩy tăng giá ngô
Nội địa Sơn La 5.340 Thu hoạch Ngô đã vào cuối vụ
Đắc Lắc 5.400 Dự kiến sản lượng ngô vụ 2 khoảng 5-10k tấn
Giá chào CNF
Nam Mỹ Cái Lân 195 (4,940) 204 – 220 221 Nhu cầu mua CNF chậm do giá cao

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao tháng 1 Giao tháng 2 – 3 Giao tháng 4-5 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 9.250  – 9.280 9.300 9.300 Nhu cầu tốt trong khi nguồn cung hạn chế
Giá chào CNF
Nam Mỹ Cái Lân 362 361 – 391 383 Người mua đứng ngoài thị trường giá cao

LÚA MỲ

Nguyên liệu 3/1 2/1 Ghi chú
Cái Lân – EU – Giao tháng 1 6.000 6.000 Nhà máy bắt đầu hỏi mua giao đầu năm sau
Cái Lân – Nam Mỹ – Giao tháng 15/2 – 15/3 5.800 5.800 Giao dịch ít

DDGS

Nguyên liệu 3/1 2/1 Ghi chú
Hải phòng – DDGS Mỹ – giao tháng 1 5.550 5.550 Giao dịch ít

Sắn lát

Nguyên liệu 3/1 2/1 Ghi chú
Sơn la – mì đi nhà máy cám ( độ ẩm dưới 15%) 3.800- 3.900 3.900- 4.000 Nguồn cung nhiều

Cám gạo – cám mỳ

Nguyên liệu 3/1 2/1 Ghi chú
Hải phòng – Ấn độ nk cám gạo trích ly loại 2 giao tháng 1 4.900 4.900 Nhu cầu chậm
Hải phòng – indonesia- nk cám mỳ viên – giao tháng 1 5.150 5.150 Nguồn cung ít

NGUYÊN LIỆU KHÁC

Nguyên liệu Xuất xứ 3/1 2/1 Ghi chú
Kho dầu hạt cải Hải phòng – Dubai – Bã cải ngọt – tháng 1 7.150 7.150 Giao dịch chậm
Hải phòng -Ấn Độ – Bã cải đắng- tháng 1 6.650 6.650 Giao dịch chậm
Kho dầu cọ Hải phòng – Indonesia – NK – tháng 1 3.200 3.200 Giao dịch chậm
Kho dầu dừa Hải Phòng – philippin – giao tháng 1 5.200 5.200 Giao dịch ít
Bột xương thịt Hải phòng – Châu Âu – 50% đạm – giao tháng 1 8.800 8.800 Giao dịch ít

 

 

Trả lời