Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 04/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 03/10 02/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 143.5 144.6 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 148.3 149.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 193.4 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 172.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 162.0 164.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 164.0 165.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 03/10 02/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 189.3 190.8 Kỳ hạn tháng 12/2018
Mỹ – CBOT 196.4 197.7 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 232.0 232.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina –FOB 225.0 225.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/10 02/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 316.5 318.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Mỹ – CBOT 321.7 323.3 Kỳ hạn tháng 01/2019
Argentina – FOB 400.0 398.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 400.0 403.0 Kỳ hạn tháng 10-11/2018
Brazil – BMF 318.2 Kỳ hạn tháng 11/2018
Brazil – BMF 323.3 Kỳ hạn tháng 01/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/10 02/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 339.0 343.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Mỹ – CBOT 343.1 347.4 Kỳ hạn tháng 10/2018
Argentina – FOB 338.0 343.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 345.0 350.0 Kỳ hạn tháng 10/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/10/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 04/10 03/10 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,100 5,100 Giao tháng 10 hàng xá
Brazil 5,150 5,125 Giao tháng 10 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,500 5,400 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,700 2,700 Ngô tươi
Đắc Lắc 2,700 2,700 Ngô tươi
5,300 5,200 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,750 5,750 Giá NK tháng 10/11/12 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,000 6,000 Hàng xá trong cont  tháng 10
Sắn Lát Nội địa Sơn La 5,000 – 5,100 5,000 – 5,100 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,400 4,400 Xá trong cont giao tháng 10
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,200 4,200 Xá trong cont giao tháng 10
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,900 4,900 Xá trong cont giao tháng 10
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,850 9,800 Giá giao tháng 10
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,950 7,950 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 10
Ấn Độ Hải Phòng 5,900 5,900 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 10
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 5,000 5,000 Xá trong cont giao tháng 10
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,100 9,100  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 03/10 02/10

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 12 218 214
giao tại cảng xuất tháng 1/2019 221 217
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 10
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 10 237 235
Khô Đậu Tương – Argentina – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 12 409 401
giao tại cảng xuất tháng 1/2019 410 403
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 10 338 338
Bã cải đắng – Hải Phòng 246 246
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 158 158
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 10 378 372
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 10 370 364

           

 

 

 

Trả lời