Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 05/09
5
Th9
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 04/09 | 03/09 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 136.3 | 137.6 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 141.1 | 142.1 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Brazil – BMF | 149.7 | 148.2 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 153.1 | 152.1 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 141.0 | 142.0 | Kỳ hạn tháng 7-9/2019 |
Argentina –FOB | 148.0 | 148.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 04/09 | 03/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 167.6 | 164.3 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 169.2 | 166.6 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 228.0 | 228.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina –FOB | 186.0 | 186.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 04/09 | 03/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 316.9 | 314.7 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 321.7 | 319.1 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Argentina – FOB | 352.0 | 349.0 | Kỳ hạn tháng 8-10/2019 |
Argentina – FOB | 354.0 | 351.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | 321.7 | 319.1 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Brazil – BMF | 326.7 | 324.2 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 04/09 | 03/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 322.2 | 317.5 | Kỳ hạn tháng 09/2019 |
Mỹ – CBOT | 329.1 | 324.3 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Argentina – FOB | 302.2 | 298.0 | Kỳ hạn tháng 8-9/2019 |
Argentina – FOB | 311.0 | 305.0 | Kỳ hạn tháng 10-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 05/09/2019
Nguyên Liệu | Giá chào bán | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ |
|||
Cái Lân – Ngô Ar – giao ngay | 5.150-5.200 | 5.150 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Ar – giao sau tháng 9 | 5.050-5.100 | 5.000-5.050 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 10 | 5.050-5.100 | 5.000-5.050 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 11 | 4.950 – 5.000 | 4.950 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Ar – giao tháng 12 | 4.950 | 4.900-4.950 | Giao dịch ít |
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy | 5.350 | 5.350 | Giao dịch bán lẻ nội vùng |
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy | 4.900 | 4.900 | Giao dịch bán lẻ nội vùng |
Xuân Mai – ngô nội địa – ngô sấy | 5.500 – 5.800 | 5.500 – 5.800 | Nhà máy chỉ mua ngô có độ ẩm từ 16-18%, sau đó sấy lại |
LÚA MỲ |
|||
Cái Lân – lúa EU – giao 9/10/11 | 5.950 – 6.050 | 5.900-5.950 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – lúa Úc – giao tháng 9/10 | 6.400 | 6.300 – 6.350 | Giao dịch ít |
DDGS |
|||
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 8 | 5.700 | 5.600 | Giao dịch ít |
SẮN LÁT |
|||
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) | – | – | Hết hàng |
CÁM GẠO, CÁM MỲ |
|||
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 8 | 5.000 – 5,100 | 4.950 – 5.000 | Giao dịch lẻ tẻ |
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 8 | 5.100 | 5.000 – 5.050 | Giao dịch ít |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG |
|||
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 8/9 | 8.700 – 8.750 | 8.600 | Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít |
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10/11 | 8.700 – 8.750 | – | Chưa có giao dịch |
KHÔ DẦU HẠT CẢI |
|||
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 8 | 7.600 | 7.500 | Giao dịch chậm |
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải đắng – giao tháng 8 | 5.900 | 5.800 | Giao dịch chậm |
KHÔ DẦU CỌ |
|||
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 8 | 3.350 | 3.350 | Cung ít, giao dịch chậm |
KHÔ DẦU DỪA |
|||
Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 8 | 5.100 | 5.100 | Giao dịch ít |
BỘT XƯƠNG THỊT |
|||
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 8 | 8.800 | 8.500 | Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều |
GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 04/09/2019
Đvt: USD/tấn
NGUYÊN LIỆU |
Giá chào | Giá giao dịch thực tế |
Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 | 198 – 200 (-3) | 195 – 196 (-3) | Giao dịch ít |
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 199 – 201 (-5) | 196 – 197 (-4) | Hầu như chưa có giao dịch |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 10 | 360-363 (-1) | 356-357 (-1) | Một số nhà máy mua |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 | 363-367 (-2) | 359 – 360 (-2) | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 368 – 370 (-2) | 364 – 365 (-2) | Các bên chủ yếu mua basis |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 | – | – | Giao dịch ít |
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | – | – | |
BÃ CẢI NGỌT | |||
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9 | 310 | 307 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI ĐẮNG | |||
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/9-15/10 | 240 | 238 | Giao dịch ít |
CÁM GẠO TRÍCH LY | |||
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 | 204 | 202 | Các bên ký mua nhiều hơn |
ĐẬU TƯƠNG | |||
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 | 390 | 388 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 | 383 | 380 | Giao dịch ít |