Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 07/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 03/01 02/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 147.4 147.9 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 152.5 150.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 176.1 171.4 Kỳ hạn tháng 01/2019
Brazil – BMF 165.7 162.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Argentina – FOB 174.0 172.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 168.0 167.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 03/01 02/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.7 186.1 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 191.1 188.5 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 235.0 233.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina –FOB 241.0 241.0 Kỳ hạn tháng 2/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/01 02/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 335.3 333.3 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 340.0 337.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 345.0 344.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 339.0 337.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 335.4 333.0 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 340.1 337.9 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 03/01 02/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 349.2 347.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 352.8 350.9 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 330.0 330.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina – FOB 334.0 332.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 07/01/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 07/01 05/01 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,150-5,200 5,100 Giao tháng 1/2 hàng xá
Brazil 5,200 – 5,220 Giao tháng 1 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,500 5,500 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,100 6,100 Giá NK tháng 1 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 1
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 1
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 1
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 1
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,500 – 9,550 9,500 – 9,550 Giá giao tháng 1/2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 1
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 03/01 02/01

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2 209 209
Giao tại cảng xuất tháng 3 209 211
Giao tại cảng xuất tháng 4 206 206
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 1 260 260
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3 379 371
Giao tại cảng xuất tháng 4/5 379 370
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 333 339
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 1 239 237
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 156 157
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1 405 400
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 400 395

           

 

 

 

Trả lời