Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 11/09

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 10/09 09/09 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 142.3 139.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT         147.4 144.6 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 156.9 154.4 Kỳ hạn tháng 09/2019
Brazil – BMF 162.1 159.5 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 144.0 141.0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina –FOB 148.0 145.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 10/09 09/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 177.2 174.3 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT 179.1 176.0 Kỳ hạn tháng 3/2020
Argentina – FOB 225.0 225.0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina –FOB 181.0 181.0 Kỳ hạn tháng 12/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 10/09 09/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 320.4 315.1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Mỹ – CBOT 325.4 320.4 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 348.0 341.0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina – FOB 352.0 348.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019
Brazil – BMF 320.4 315.2 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 325.5 320.4 Kỳ hạn tháng 1/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 10/09 09/09 Ghi chú
Mỹ – CBOT 328.7 324.1 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT 330.8 326.2 Kỳ hạn tháng 1/2020
Argentina – FOB 305.0 302.0 Kỳ hạn tháng 10/2019
Argentina – FOB 309.0 305.0 Kỳ hạn tháng 11-12/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 11/09/2019

Nguyên Liệu Giá chào bán Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân – Ngô Ar – giao  ngay 5.000 4.950 – 4.980 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Rr – giao tháng 9 5.100 5.100 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 10 5.000 4.950 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 11 4.900 – 4.950 4.900 Giao dịch ít
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 12 4.900 4.850 – 4.900 Giao dịch ít
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy 5.390 5.390 Giao dịch bán lẻ nội vùng
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy 4.900 4.900 Giao dịch bán lẻ nội vùng
Xuân Mai – ngô nội địa – ngô sấy 5.500 – 5.800 5.500 – 5.800 Nhà máy chỉ mua ngô có độ ẩm từ 16-18%, sau đó sấy lại
LÚA MỲ
Cái Lân – lúa EU – giao  9/10/11 5.950 – 6.050 5.900-5.950 Giao dịch ít
Hải Phòng – lúa Úc – giao tháng 9/10 6.400 6.250 – 6.300 Giao dịch ít
DDGS
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 9 5.700 – 5.750 5.650 Giao dịch ít
SẮN LÁT
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) Hết hàng
CÁM GẠO, CÁM MỲ
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 9 5.200  5.150 Giao dịch lẻ tẻ
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 9 5.150  5.150 Giao dịch ít
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 9 8.700 – 8.750 8.600 Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10/11 8.700 – 8.750 Chưa có giao dịch
KHÔ DẦU HẠT CẢI
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 9 7.600 7.500 Giao dịch chậm
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải đắng – giao tháng 9 5.900 5.800 Giao dịch chậm
KHÔ DẦU CỌ
 Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 9 3.350 3.300 Cung ít, giao dịch chậm
KHÔ DẦU DỪA
 Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 9 5.100 5.100 Giao dịch ít
BỘT XƯƠNG THỊT
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 9 8.800 8.500 Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều

GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 10/09/2019

Đvt: USD/tấn

NGUYÊN LIỆU Giá chào Giá giao dịch thực tế Ghi chú
NGÔ
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 194 – 196 191 – 192 Giao dịch ít
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 198 – 200 196 – 196 Hầu như chưa có giao dịch
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 10 356 -358 352 -353 Một số nhà máy mua
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 363-365 359 – 360 Giao dịch ít
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 367 – 369 363 – 364 Các bên chủ yếu mua basis
DDGS
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 229 226 Giao dịch ít
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11  
BÃ CẢI NGỌT
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất 15/9-15/10 312 309 Giao dịch ít
BÃ CẢI ĐẮNG
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/9-15/10 238 2385 Giao dịch ít
CÁM GẠO TRÍCH LY
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 215 212 Các bên ký mua nhiều hơn
ĐẬU TƯƠNG
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 393 390 Giao dịch ít
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 9/10 385 382 Giao dịch ít

 

Trả lời