Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 14/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 13/01 10/01 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 153.3 151.8 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT        156.0 154.6 Kỳ hạn tháng 5/2020
Brazil – BMF 212.2 211.9 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 197.3 196.0 Kỳ hạn tháng 5/2020

LÚA MỲ

Nguồn gốc 13/01 10/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 206.6 207.4 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT 207.5 208.1 Kỳ hạn tháng 5/2020

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/01 10/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 346.2 347.6 Kỳ hạn tháng 3/2020
Mỹ – CBOT 351.0 352.4 Kỳ hạn tháng 5/2020
Brazil – BMF 346.2 347.6 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 351.1 352.4 Kỳ hạn tháng 5/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/01 10/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 335.0 334.6 Kỳ hạn tháng 3/2020
Argentina – FOB 339.6 339.3 Kỳ hạn tháng 5/2019

GIAO DỊCH NỘI ĐỊA

NGÔ

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao tháng 1 Giao tháng 2-3 Giao tháng 4-5 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 5.080- 5.100(Ar) / 5.150 (Br) 5.300-5.350 5.400 – 5.450 Nhu cầu tiêu thụ vẫn chậm
Nội địa Sơn La 5.290 Nhu cầu vào kho chững lại
Đắc Lắc 5.400 Các kho đang mua vào để chờ giá lên
Giá chào CNF
Nam Mỹ Cái Lân 197 (4,991) 204 – 220 221 Nhu cầu mua CNF chậm do giá cao

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc Cảng/Địa bàn Giao tháng 1 Giao tháng 2 – 3 Giao tháng 4-5 Ghi chú
Nam Mỹ Cái Lân 9.250  – 9.280 9.300 9.200 -9.300 Nhu cầu tiêu thụ chậm
Giá chào CNF
Nam Mỹ Cái Lân 365 361 – 391 383 Người mua đứng ngoài thị trường giá cao

LÚA MỲ

Nguyên liệu 14/1 13/1 Ghi chú
Cái Lân – EU – Giao tháng 1 6.000 6.000 Nhà máy bắt đầu hỏi mua giao đầu năm sau
Cái Lân – Nam Mỹ – Giao tháng 15/2 – 15/3 5.800 5.800 Giao dịch ít

DDGS

Nguyên liệu 14/1 13/1 Ghi chú
Hải phòng – DDGS Mỹ – giao tháng 1 5.850 5.850 Giao dịch ít

Sắn lát

Nguyên liệu 14/1 13/1 Ghi chú
Sơn la – mì đi nhà máy cám ( độ ẩm dưới 15%) 3.800- 3.900 3.800- 3.900 Nguồn cung nhiều

Cám gạo – cám mỳ

Nguyên liệu 14/1 13/1 Ghi chú
Hải phòng – Ấn độ nk cám gạo trích ly loại 2 giao tháng 1 4.700 – 4.800 4.700 – 4.800 Nhu cầu chậm
Hải phòng – indonesia- nk cám mỳ viên – giao tháng 1 4.900 4.900 Nhu cầu yếu

Nguyên liệu khác

Nguyên liệu Xuất xứ 14/1 13/1 Ghi chú
Kho dầu hạt cải Hải phòng – Dubai – Bã cải ngọt – tháng 1 7.150 7.150 Giao dịch chậm
Hải phòng -Ấn Độ – Bã cải đắng- tháng 1 6.650 6.650 Giao dịch chậm
Kho dầu cọ Hải phòng – Indonesia – NK – tháng 1 3.200 3.200 Giao dịch chậm
Kho dầu dừa Hải Phòng – philippin – giao tháng 1 5.200 5.200 Giao dịch ít
Bột xương thịt Hải phòng – Châu Âu – 50% đạm – giao tháng 1 8.800 8.800 Giao dịch ít

 

 

Trả lời