Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 18/02
18
Th2
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 18/02/2019
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 18/02 | 15/02 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ/Nam Phi | Cảng Cái Lân | 5,300 – 5,350 | 5,250 | Giao tháng 2/3 hàng xá |
Brazil | 5,300 – 5,400 | 5,250 – 5,300 | Giao tháng 2 hàng xá | ||
Mỹ | – | – | – | ||
Nội Địa | Sơn La | 5,350 – 5,400 | 5,300 – 5,350 | Khô sấy tại kho,giao ngay | |
– | – | Ngô tươi | |||
Đắc Lắc | – | – | Ngô tươi | ||
5,400 | 5,400 | Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay | |||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 6,400 | 6,400 | Giá NK tháng 2 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,050 | 6,050 | Hàng xá trong cont tháng 2 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,300 – 4,500 | 4,300 – 4,500 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 4,300 | 4,300 | Xá trong cont giao tháng 2 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 5,100 – 5,150 | 5,100 – 5,150 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 9,400 | 9,400 | Giá giao tháng 2 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 8,350-8,400 | 8,350-8,400 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 2 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 6,100 | 6,100 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 2 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,150 | 3,150 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,800 | 4,800 | Xá trong cont giao tháng 2 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,500 | 9,500 |