Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 23/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 22/10 21/10 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 152.7 152.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT        157.5 157.2 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 178.0 162.2 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 178.3 177.6 Kỳ hạn tháng 1/2020

LÚA MỲ

Nguồn gốc 22/10 21/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 190.3 192.3 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT 192.6 194.5 Kỳ hạn tháng 3/2020

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 22/10 21/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 343.2 342.9 Kỳ hạn tháng 11/2019
Mỹ – CBOT 348.4 347.8 Kỳ hạn tháng 1/2020
Brazil – BMF 343.2 342.9 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 348.4 347.9 Kỳ hạn tháng 1/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 22/10 21/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 338.4 339.3 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 345.5 346.6 Kỳ hạn tháng 3/2019

 

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU 22/10

Nguyên liệu Xuất xứ Tháng Miền Bắc Miền Nam
Ngô Nam Mỹ 11 203 206
12 204 – 206 207 – 209
1 210 – 211 213 – 214
         
Khô đậu tương Nam Mỹ 11 366 370
12 366 – 367 370 – 371
1 366 – 369 371 – 373
         
Lúa Mỳ Argentina 15/12- 15/01 233 236
         
DDGS Mỹ 11 228 – 231 229 -233
         
Cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ 11 218 219
         
Cám mỳ Châu Phi 11 196 197
         
Đậu tương Đậu tương loại 1 Mỹ 11 399 400
12 407 407
Đậu tương loại 2 Mỹ 11 391 395
12 393 398
           
Khô dầu hạt cải Bã cải ngọt Dubai 11 288 293
Bã cải đắng Ấn Độ 11 258 260
           
Khô dầu cọ Indonesia 11 132 135
         
Khô dầu dừa Philippins 11 216 219

 

Trả lời