Bảng giá nông sản & nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 24/03
24
Th3
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 23/03 | 20/03 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 135.2 | 135.3 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
Mỹ – CBOT | 137.6 | 137.6 | Kỳ hạn tháng 7/2020 |
Brazil – BMF | 158.4 | 165.2 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 149.8 | 154.7 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 23/03 | 20/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 206.6 | 198.1 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
Mỹ – CBOT | 204.1 | 196.8 | Kỳ hạn tháng 7/2020 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 23/03 | 20/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 324.8 | 316.9 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
Mỹ – CBOT | 325.3 | 317.7 | Kỳ hạn tháng 7/2020 |
Brazil – BMF | 324.8 | 316.9 | Kỳ hạn tháng 5/2020 |
Brazil – BMF | 325.4 | 317.7 | Kỳ hạn tháng 7/2020 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 23/03 | 20/03 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 367.8 | 358.5 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Argentina – FOB | 357.2 | 346.6 | Kỳ hạn tháng 5/2019 |
GIAO DỊCH NỘI ĐỊA
THAM KHẢO GIÁ NGÔ
Giá chào CNF
Nguồn gốc | Cảng/Địa bàn | Giao T 6 | Giao T 7 | Giao T 8 | Giao T 9 | Ghi chú |
Shipment | Cái Lân | 201 | 199 | 196 | 196 | Nhu cầu mua CNF chững lại |
Cái Lân | Giao T 3 | Giao T4 | Giao T 5 | Giao T 6 | Giao T 7 | |
5.750 | 5.750 | 5.750 | 5.600 | 6.450 |
THAM KHẢO GIÁ KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Giá chào CNF
Nguồn gốc | Cảng/Địa bàn | Giao T 5 | Giao T 6 | Giao T 7 | Giao T 8 | Ghi chú |
Nam Mỹ | Cái Lân | 415 | 400 | 400 | 390 | |
Giao T 3 | Giao T4 | Giao T 5 | Giao T 6 | Giao T 7 | ||
9.950 – 10.50 | 9.950 – 10.50 | 9.950 – 10.50 | 9.950 – 10.50 | 9.950 – 10.50 |
LÚA MỲ
Nguyên liệu | 24/03 | 23/03 | Ghi chú |
Cái Lân – Nam Mỹ – Giao tháng 3 | 6.400 | 6.400 | Giá lúa mỳ được đẩy tăng theo giá thế giới và tình trạng khan hiếm của các nguyên liệu khác |
DDGS
Nguyên liệu | 24/03 | 23/03 | Ghi chú |
Hải phòng – DDGS Mỹ – giao tháng 3 | – | – | Giá thế giới hàng ship 7/8/9 tăng mạnh hàng ship tháng 4/5/6 không còn được giao dịch |
Sắn lát
Nguyên liệu | 24/03 | 23/03 | Ghi chú |
Sơn la – mì đi nhà máy cám ( độ ẩm dưới 15%) | 4.000- 4.100 | 4.000- 4.100 | Nguồn cung nhiều do đang rộ vụ |
Cám gạo – cám mỳ
Nguyên liệu | 24/03 | 23/03 | Ghi chú |
Hải phòng – Ấn độ nk cám gạo trích ly loại 2 giao tháng 3 | 4.100 | 4.100 | Giá nhập giảm mạnh, nhu cầu rất yếu |
Hải phòng – indonesia- nk cám mỳ viên – giao tháng 3 | 4.800 | 4.800 | Nhu cầu yếu |
Nguyên liệu khác
Nguyên liệu | Xuất xứ | 24/03 | 23/03 | Ghi chú |
Kho dầu hạt cải | Hải phòng – Dubai – Bã cải ngọt – tháng 3 | 7.150 | 7.150 | Giao dịch chậm |
Hải phòng -Ấn Độ – Bã cải đắng- tháng 3 | 6.650 | 6.650 | Hàng giao ngay khan hiếm | |
Kho dầu cọ | Hải phòng – Indonesia – NK – tháng 3 | 3.500 | 3.500 | Hàng ít |
Kho dầu dừa | Hải Phòng – philippin – giao tháng 3 | 5.200 | 5.200 | Giao dịch ít |
Bột xương thịt | Hải phòng – Châu Âu – 50% đạm – giao tháng 3 | 8.800 | 8.800 | Giao dịch ít |