Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 26/09
26
Th9
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 24/09 | 23/09 | Ghi Chú |
Mỹ – CBOT | 147.3 | 147.5 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | 151.7 | 151.7 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Brazil – BMF | 160.5 | 160.0 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Brazil – BMF | 165.4 | 165.2 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 150.0 | 151.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina –FOB | 154.0 | 154.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 24/09 | 23/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 175.3 | 177.0 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
Mỹ – CBOT | 177.7 | 179.5 | Kỳ hạn tháng 3/2020 |
Argentina – FOB | 227,0 | 227,0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina –FOB | 183,0 | 183,0 | Kỳ hạn tháng 12/2019 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 24/09 | 23/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 326.7 | 328.6 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Mỹ – CBOT | 331.9 | 333.5 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 345.0 | 347.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina – FOB | 334.0 | 336.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
Brazil – BMF | 326.7 | 328.6 | Kỳ hạn tháng 11/2019 |
Brazil – BMF | 331.9 | 333.5 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 24/09 | 23/09 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 323.3 | 325.7 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Mỹ – CBOT | 330.2 | 332.2 | Kỳ hạn tháng 1/2020 |
Argentina – FOB | 301.0 | 303.0 | Kỳ hạn tháng 10/2019 |
Argentina – FOB | 304.0 | 306.0 | Kỳ hạn tháng 11-12/2019 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 26/09/2019
Nguyên Liệu | Giá chào bán | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân – Ngô Ar – giao ngay | 5.000 | 4.920-4.930 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Rr – giao tháng 9 | 5.000 | 4.970 – 4.980 | Nhu cầu tốt, ngô hút đi các trại gà |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 10 | 5.000 – 5.050 | 4.950 – 5.000 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 11 | 4.950-5.050 | 4.950 | Giao dịch ít |
Cái Lân – Ngô Nam Mỹ – giao tháng 12 | 4.950-5.000 | 4.950 | Giao dịch ít |
Sơn La – ngô nội địa – ngô sấy | 5.150 | 5.050 – 5.100 | Giao dịch bán lẻ nội vùng |
Đắc Lắc – ngô nội địa – ngô sấy | 4.800 | 4.700 | Giao dịch bán lẻ nội vùng |
Xuân Mai – ngô nội địa – ngô sấy | 5.400 – 5.700 | 5.400 – 5.700 | Nhà máy chỉ mua ngô có độ ẩm từ 16-18%, sau đó sấy lại |
LÚA MỲ | |||
Cái Lân – lúa EU – giao 9/10/11 | 5.850-5.900 | 5.850 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – lúa Úc – giao tháng 9/10 | 6.400 | 6.300-6.350 | Giao dịch ít |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS – giao tháng 9 | 5.650 | 5.600 | Giao dịch ít |
SẮN LÁT | |||
Sơn La – mì đi nhà máy cám nội địa (độ ẩm dưới 15%) | – | – | Hết hàng |
CÁM GẠO, CÁM MỲ | |||
Hải Phòng – Ấn Độ – nhập khẩu – cám trích ly loại 2 –giao tháng 9 | 5.300-5.450 | 5.200-5.250 | Giao dịch lẻ tẻ |
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – cám mỳ viên – giao tháng 9 | 5.150 | 5.150 | Giao dịch ít |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 9 | 8.800-8.900 | 8.750 | Cung nhiều, nhu cầu yếu, giao dịch ít |
Cái Lân – Argentina/Mỹ – nhập khẩu – giao tháng 10/11/12 | 8.850 – 8.900 | – | Chưa có giao dịch |
KHÔ DẦU HẠT CẢI | |||
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải ngọt – giao tháng 9 | 7.400 | 7.300-7.350 | Giao dịch chậm |
Hải Phòng – Dubai – nhập khẩu – bã cải đắng – giao tháng 9 | 5.900 | 5.800 | Giao dịch chậm |
KHÔ DẦU CỌ | |||
Hải Phòng – Indonesia – nhập khẩu – giao tháng 9 | 3.330 | 3.250 | Cung ít, giao dịch chậm |
KHÔ DẦU DỪA | |||
Hải Phòng – Philippin – nhập khẩu – giao tháng 9 | 5.100 | 5.100 | Giao dịch ít |
BỘT XƯƠNG THỊT | |||
Hải Phòng – Châu Âu – nhập khẩu –50% đạm – béo thấp – giao tháng 9 | 8.800 | 8.500 | Nhu cầu rất ít, thương mại tồn kho nhiều |
GIÁ CHÀO NHẬP KHẨU NGÀY 25/09/2019
Đvt: USD/tấn
NGUYÊN LIỆU | Giá chào | Giá giao dịch thực tế | Ghi chú |
NGÔ | |||
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 204 – 208 | 200 – 201 | Giao dịch ít |
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 | 206 – 210 | 203 – 204 | Giao dịch ít |
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 2 | 207 – 211 | 203 – 204 | Giao dịch ít |
Cái Lân- ngô Nam Mỹ- CNF- giao tại cảng xuất tháng 3 | 203 – 204 | 199 – 200 | Giao dịch ít |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG | |||
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 11 | 360-362 | 355 – 367 | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 12 | 360 – 362 | 356 – 357 | Giao dịch ít |
Cái Lân- khô đậu tương Argentina – CNF- giao tại cảng xuất tháng 1 | 363-365 | – | Chưa có giao dịch |
DDGS | |||
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 | 232 | 229 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – DDGS Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 11 | – | – | |
BÃ CẢI NGỌT | |||
Hải Phòng – bã cải ngọt Dubai – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 | 248 | 245 | Giao dịch ít |
BÃ CẢI ĐẮNG | |||
Hải Phòng – bã cải đắng Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 | 242 | 238 | Giao dịch ít |
CÁM GẠO TRÍCH LY | |||
Hải Phòng – cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ – CNF – giao tại cảng xuất 15/8-15/9 | 215 | 212 | Các bên ký mua nhiều hơn |
ĐẬU TƯƠNG | |||
Hải Phòng – đậu tương loại 1 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 | 390 | 388 | Giao dịch ít |
Hải Phòng – đậu tương loại 2 Mỹ – CNF – giao tại cảng xuất tháng 10 | 385 | 383 | Giao dịch ít |