Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 29/10

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 28/10 25/10 Ghi Chú
Mỹ – CBOT 151.2 152.2 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT        155.3 156.4 Kỳ hạn tháng 3/2020
Brazil – BMF 180.3 180.4 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 180.5 179.1 Kỳ hạn tháng 1/2020

LÚA MỲ

Nguồn gốc 28/10 25/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.0 190.2 Kỳ hạn tháng 12/2019
Mỹ – CBOT 190.3 192.3 Kỳ hạn tháng 3/2020

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 28/10 25/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 338.3 338.1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Mỹ – CBOT 343.7 343.3 Kỳ hạn tháng 1/2020
Brazil – BMF 338.3 338.1 Kỳ hạn tháng 11/2019
Brazil – BMF 343.7 343.4 Kỳ hạn tháng 1/2020

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 28/10 25/10 Ghi chú
Mỹ – CBOT 335.2 334.4 Kỳ hạn tháng 12/2019
Argentina – FOB 342.0 341.1 Kỳ hạn tháng 3/2019

 

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU 28/10

Nguyên liệu Xuất xứ Tháng Miền Bắc Miền Nam
Ngô Nam Mỹ 11 202 – 204 205 – 207
15/12- 15/01 202 – 205 205 – 208
1 208 211
         
Khô đậu tương Nam Mỹ 11 363 367
15/12- 15/01 361 365
1 362 366
         
Lúa Mỳ Argentina 1 236 239
         
DDGS Mỹ 11 235 237
         
Cám gạo trích ly loại 2 Ấn Độ 11 218 219
         
Cám mỳ Châu Phi 11 196 197
         
Đậu tương Đậu tương loại 1 Mỹ 11 397 397
12 405 406
Đậu tương loại 2 Mỹ 11 391 392
12 398 401
           
Khô dầu hạt cải Bã cải ngọt Dubai 11 288 293
Bã cải đắng Ấn Độ 11 258 260
           
Khô dầu cọ Indonesia 11 132 135
         
Khô dầu dừa Philippins 25/11– 25/12 215 218

 

Trả lời