Về đầu trang

Bảng giá nông sản và nguyên liệu SX TĂCN ngày 05/11/2020

Posted by admin

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu giao dịch nội địa ngày 05/11/2020 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian giao Cái Lân/ Hải Phòng
Ngô Giao ngay 5830-5880
Giao sau tháng 11 5900-6000
12 6050-6150
1 6150-6250
2 6200-6300
Lúa mì 11/12 6800-6900
1/2/3 6500-6600
Khô đậu tương 11 12000
12 12000-12200
1/2 12000-12200
DDGS 11/12 6800-6900
1/2 6950-7050
Khô dầu cọ Giao ngay 4100-4200
Khô dầu dừa (béo cao) Giao ngay 5600-5700

Bảng giá nguyên liệu nội địa ngày 05/11/2020 (VND/kg)

Chủng loại Địa điểm 05/11 04/11
Sắn lát Sơn La 5300-5500 5300-5500
Quy Nhơn
Tây Ninh/Bình Phước 6400 6400
Cám gạo Đồng Tháp 6850-6950 6850-6950
Cần Thơ 6800-6900 6800-6900
An Giang 6850-6900 6850-6900
Cám mì Vũng Tàu (nội địa) 5600-5700 5600-5700

Trả lời