Về đầu trang

Bảng giá tham khảo nông sản & nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 12/11

Posted by admin

 

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu và nội địa ngày 12/11/2020

THỊ TRƯỜNG NGÔ

Tham khảo giá chào ngô CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.270)

Shipment Cái Lân
USD/tấn VND/kg
12 264-266 6,590-6,639
1 265-266 6,614-6,639
2 265 6,614
3 253-255 6,321-6,370

Tham khảo giá mua CNF thực tế của một số thương mại và nhà máy (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.270)

Shipment Delivery Cái Lân
USD/tấn VND/kg
10-11-12 11-12-1 173-184 4,367-4,635

Tham khảo giá chào và giá giao dịch ngô Nam Mỹ tại cảng miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
Giao ngay 5950-6000
Giao sau tháng 11 6000-6050
12/2020 6100-6150
1/2021 6200-6250
2/2021 6250-6300
3/2021 6350-6450

Tham khảo giá ngô nội địa tại một số vùng (VND/kg)

Vùng 12/11 11/11
Sơn La – hàng rời tại lò sấy, ẩm độ 15% 5820 5850
Gia Lai – hàng rời tại sân phơi, ẩm độ 15-16% 5700 5700
Đắc Lắc – hàng rời tại lò sấy – ẩm độ 14.5-15% 5700-5800 5700-5800
Hà Nội – giá về nhà máy, ẩm độ 14% 6150-6300 6150-6300

THỊ TRƯỜNG KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Tham khảo giá chào khô đậu tương CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.270)

Shipment Cái Lân
USD/tấn VND/kg
12 515-522 12,410-12,576
1 508-511 12,244-12,315
2 508-511 12,244-12,315
3 508-511 12,244-12,315

Tham khảo giá khô đậu tương Nam Mỹ tại cảng miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
11 12100-12200
12 12200-12300
1 12300-12400
2 12300-12400

THỊ TRƯỜNG CÁC NGUYÊN LIỆU KHÁC

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu giao dịch nội địa ngày 12/11/2020 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian giao Cái Lân/ Hải Phòng
Lúa mì 11/12 6800-6900
1/2/3 6500-6600
DDGS 11/12 7100-7300
1/2 7400-7500
Khô dầu cọ Giao ngay 4200-4250
Khô dầu dừa (béo cao) Giao ngay 5900-6000

Bảng giá nguyên liệu nội địa ngày 12/11/2020 (VND/kg)

Chủng loại Địa điểm 12/11 11/11
Sắn lát Sơn La 5300-5500 5300-5500
Quy Nhơn
Tây Ninh/Bình Phước 6400 6400
Cám gạo trích ly Hải Phòng 4500 4500
Bột cá biển loại 55 đạm Nhà máy cám cá miền Tây 21000-22000 21000-22000
Bột cá biển loại 60 đạm Nhà máy cám cá miền Tây 25000 25000
Bột cá biển loại 65 đạm Nhà máy cám cá miền Tây 31500-33000 31500-33000

Giá nguyên liệu nhập khẩu hàng cont về miền Bắc  ngày 11/11/2020 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian xếp hàng tại cảng xuất Thời gian về tới Việt Nam Giá CNF (USD/tấn) Quy đổi (VNĐ/kg)
DDGS (Mỹ) 1-2 1-2-3 315 7,609
Đậu tương (Mỹ) Loại 1 1 1-2 515 12,263
Loại 2 1 1-2 512 12,193
Bã cải đắng (Ấn Độ) 12 12-1 323 7,795
Bã cải ngọt (UAE) 12 12-1 367 8,819
Khô cọ (Indo/Malaysia) 12 12-1
Lúa mỳ Nam Mỹ 2 2-3
 Australia 2 2-3 280 6,795
Ngô Pakistan 11 12-1
Ấn Độ 12 12-1 240 5,864

 

Trả lời