Về đầu trang

Bảng giá tham khảo nông sản & nguyên liệu SX TĂCN ngày 20/03

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

NGÔ :

  Đơn vị Tháng 5/2021 Tháng 7/2021
CBOT- Mỹ (cent/bushel) 557,60 ( +11,20) 538,60 ( +8,40)
Dalian- Trung Quốc (tệ/tấn) 2706 ( +11,00) 2706 ( +11,00)
FOB- Mỹ (USG) (USD/tấn) 250,75 ( +2,75) 247,50 ( +2,25)
FOB- Mỹ (PNW) (USD/tấn) 270,00 ( +3,25) 267,00 ( +2,00)
FOB- Brazil (USD/tấn) 270,25 ( +2,25) 239,00 ( +1,00)
FOB- Argentina (USD/tấn) 236,50 ( +3,25) 229,00 ( +2,25)
FOB- Ucraina (USD/tấn) 263,00 ( -1,00) 266,00 (  0,00)
FOB- Mỹ- DDGS (USD/tấn) 284,00 ( -3,00) 280,00 ( -5,00)

LÚA MỲ

  Đơn vị Tháng 5/2021 Tháng 7/2021
CBOT- Mỹ (cent/bushel) 627,00 ( -3,40) 619,20 ( -2,60)
FOB- Argentina 12% (USD/tấn) 264,00 ( -2,00) 278,00 (  0,00)
FOB- Ucraina 11,5% (USD/tấn) 272,00 (  0,00) 235,50 ( -0,50)
FOB- Nga 11,5% (USD/tấn) 272,50 (  0,00) 236,00 ( -4,00)
FOB- Nga 12,5% (USD/tấn) 272,50 ( -0,50) 238,50 ( -4,00)
FOB- Úc (ASW) (USD/tấn) 280,00 ( -0,50) 280,00 ( -3,50)

ĐẬU TƯƠNG

  Đơn vị Tháng 5/2021 Tháng 7/2021
CBOT- Mỹ (cent/bushel) 1416,20 ( +24,00) 1403,00 ( +22,40)
FOB- Mỹ (USG) (USD/tấn) 546,50 ( +5,00) 548,50 ( +4,25)
FOB- Brazil (USD/tấn) 519,25 ( +2,75) 530,25 ( +3,75)
FOB- Argentina (USD/tấn) 527,00 ( +4,75) 526,50 ( +4,25)

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

  Đơn vị Tháng 5/2021 Tháng 7/2021
CBOT- Mỹ (USD/tấn ngắn) 407,9 ( +9,70) 407,60 ( +9,30)
Dalian- Trung Quốc (tệ/tấn) 3243 ( -3,00) 3252 (  0,00)
FOB- Mỹ (USD/tấn) 461,75 ( +6,25)
FOB- Argentina (USD/tấn) 427,50 ( +6,25) 428,25 ( +6,00)

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu và nội địa ngày 19/3/2021 

THỊ TRƯỜNG NGÔ

Tham khảo giá chào ngô CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Shipment Cái Lân
USD/tấn VND/kg
3
4 300 7,434
5 307 7,605
6 297-301 7361-7458
7 287-289 7118-7166
8 280-282 6948-6996
9 280-282 6948-6996
10 274 6,802

Tham khảo giá mua CNF thực tế của một số thương mại và nhà máy (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Shipment Delivery Cái Lân
USD/tấn VND/kg
10-11-12/2020 11-12-1-2/2020 173-184 4,345-4,613
1/2021 2-3/2021 264 6,559
2/2021 3-4/2021 258 6,413
3/2021 4-5/2021 243 6,048

Tham khảo chào giá basis ngô về miền Nam (Uscent/bushel), cộng thêm 8 Uscent/bushel về miền Bắc

Shipment 12/03 15/03 16/03 17/03 18/03
4 201 198-209 198-213 198
5 198-200 200 204 204-208 215
6 198-200 198 202-205 202-204 207-215
7 170-171 172 174-178 174-183 180-187
8 200-201 203 203-206 203-209 209-214
9 200-201 203 203-206 203-209 209-214
10 210 212 208 210-211 213
11 215 217 213 214-215 218
12 220 222 219 220-221 223

Tham khảo giá mua basis thực tế của một số thương mại và nhà máy và kỳ vọng giá trên sàn (Uscent/bushel)

Shipment Delivery Miền Bắc Giá sàn kỳ vọng Giá sàn đã khớp
3/2021 4-5/2021 198-200    
4/2021 5-6/2021 185-195 520-530 530-535
5/2021 6-7/2021 177-187 520-530 530-535
6/2021 7-8/2021 169    
7/2021 8-9/2021 153-168    

Tham khảo giá chào và giá giao dịch ngô Nam Mỹ tại cảng miền Nam/miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
3/2021 6850-6900
4/2021 7100-7150
5/2021 7100-7150
6/2021 7150-7200

Tham khảo giá ngô nội địa tại một số vùng (VND/kg)

Vùng 19/3 18/3
Sơn La – hàng rời tại lò sấy, ẩm độ 15% 6850-6900 6850-6900
Gia Lai – hàng rời tại sân phơi, ẩm độ 15-16%
Đắc Lắc – hàng rời tại lò sấy – ẩm độ 14.5-15% 7400
Hà Nội – giá về nhà máy, ẩm độ 14% 7550-7850 7550-7850

Ước tính lượng ngô ký mua của các nhà máy

Shipment Delivery Tỷ lệ đã mua từ CNF/thương mại nội địa (%)
3 4 70-80
4 5 60-70
5 6 60-70
6 7 30-40
7 8 30-40

THỊ TRƯỜNG KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Tham khảo giá chào khô đậu tương CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Shipment Cái Lân
USD/tấn VND/kg
3
4
5 498-501 11,949-12,020
6 496-497 11,902-11,926
7 494-497 11,855-11,926
8 497-500 11,926-11,996
9 497-500 11,926-11,996

Tham khảo giá mua CNF thực tế của một số thương mại và nhà máy (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Shipment Delivery Cái Lân
USD/tấn VND/kg
12/2020 1-2/2021 364-506 8,784-12,138
1/2021 2-3/2021 492 11,808
2/2021 3-4/2021 481 11,548
3/2021 4-5/2021 481 11,548

Tham khảo chào giá basis khô đậu tương về miền Nam (USD/tấn ngắn), cộng thêm 4,5 USD/tấn ngắn về miền Bắc

Shipment 12/03 15/03 16/03 17/03 18/03
3
4 43-48 44-45
5 36 36 40-43 41-45 45-48
6 35 36 39 40-43 44-45
7 34-35 35 34-39 39-43 42-45
8 52 54 53-55 54-56 55-58
9 52 54 53-55 54-56 55-58

Tham khảo giá mua basis thực tế của một số thương mại và nhà máy và kỳ vọng giá trên sàn (USD/tấn ngắn)

Shipment Delivery Miền Bắc Giá sàn kỳ vọng Giá sàn đã khớp
4/2021 5-6/2021 35-45 380-400 395-400
5/2021 6-7/2021 35-36 380-400 395-400
6/2021 7-8/2021 35-36    
7/2021 8-9/2021 35-36    

Tham khảo giá khô đậu tương Nam Mỹ tại cảng miền Nam/miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
3 12000-12100
4 12000-12100
5 12000-12100
6 11800-11900

Ước tính lượng khô đậu tương ký mua của các nhà máy

Shipment Delivery Tỷ lệ đã mua từ CNF/thương mại nội địa (%)
3 4 80-90
4 5 70-80
5 6 40-50
6 7 40-50
7 8 30-40

THỊ TRƯỜNG CÁC NGUYÊN LIỆU KHÁC

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu giao dịch nội địa ngày 19/3/2021 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian giao Cái Lân/ Hải Phòng
Lúa mì 3 6950-7000
4 7000-7100
5 7200-7250
DDGS 3 8650-8700
4/5 8700-8800
Khô dầu cọ Giao ngay 4500-4550
Khô dầu dừa (béo cao) Giao ngay 6300-6400

Bảng giá nguyên liệu nội địa ngày 19/3/2021 (VND/kg)

Chủng loại Địa điểm 19/3 18/3
Sắn lát Sơn La 5300-5400 5300-5400
Cám gạo trích ly Hải Phòng 4500-4550 4550-4600

Giá nguyên liệu nhập khẩu hàng cont ngày 19/3/2021 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian xếp hàng tại cảng xuất Thời gian về tới Việt Nam Vùng Giá CNF (USD/tấn) Quy đổi (VNĐ/kg)
DDGS (Mỹ) 4 4-5 Miền Bắc 349-350 8,360-8,383
Đậu tương (Mỹ) Loại 1 4 4-5 Miền Bắc 619 14,614
Loại 2 4-5-6 4-5-6-7 Miền Bắc 613-615 14,475-14,521
Bã cải đắng (Ấn Độ) 4 4-5 Miền Bắc 329-343 7,897-8,221
Bã cải ngọt (Pakistan) 4-5 5-6-7 Miền Bắc 413 9,843
Khô cọ (Indo/Malaysia) 4-5 4-5-6 Miền Bắc 189-193 4,655-4,747
Lúa mỳ Nam Mỹ 4 4-5 Miền Bắc
 Australia 5-6 5-6-7 Miền Bắc 297-302 7,156-7,272
Ngô Myanmar 4 4-5 Miền Bắc
Ấn Độ 3-4 4-5 Miền Bắc 272-282 6,577-6,809

Trả lời