Về đầu trang

Bảng giá tham khảo nông sản và nguyên liệu sản xuất TĂCN cập nhật ngày 26/05

Posted by admin

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu và nội địa ngày 26/5/2021.

 

THỊ TRƯỜNG NGÔ

Tham khảo giá chào ngô CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 5%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Shipment Cái Lân
USD/tấn VND/kg
6
7 323 7,994
8 313-317 7,750-7,847
9 313-317 7,750-7,847
10 312-314 7,726-7,774
11 316 7,823
12 318-319 7,872-7,896

Tham khảo giá chào và giá giao dịch ngô Nam Mỹ tại cảng miền Bắc (VND/kg).

Thời hạn giao Cái Lân
5/2021 7650-7700
6/2021 7800
7/2021 7800
8/2021 7800
9/2021 7700

THỊ TRƯỜNG KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Tham khảo giá chào khô đậu tương CNF về Việt Nam (USD/tấn, quy đổi theo giá VND bao gồm thuế nhập khẩu 2%, phí làm hàng và tỷ giá 23.160)

Shipment Cái Lân
USD/tấn VND/kg
6
7 505 12,115
8 497-498 11,926-11,949
9 497-498 11,926-11,949
10 505 12,115

Tham khảo giá khô đậu tương Nam Mỹ tại cảng miền Bắc (VND/kg)

Thời hạn giao Cái Lân
5 12400
6 12400
7 12200-12400
8 11950-12100
9 11700

THỊ TRƯỜNG CÁC NGUYÊN LIỆU KHÁC

Bảng giá nguyên liệu nhập khẩu giao dịch nội địa ngày 26/5/2021 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian giao Cái Lân/ Hải Phòng
Lúa mì 5 7700
6/7 7700
DDGS 5/6 9050-9100
7/8 8800-8900
Khô dầu cọ Giao ngay 4450-4500
Khô dầu dừa (béo cao) Giao ngay 6000-6100

Bảng giá nguyên liệu nội địa ngày 26/5/2021 (VND/kg)

Chủng loại Địa điểm 26/5 25/5
Sắn lát Sơn La 6300-6500 6300-6500
Quy Nhơn 6050-6100 6050-6100
Cám gạo Đồng Tháp 7600-7700 7600-7700
Cần Thơ 7500-7600 7500-7600
An Giang 7600-7700 7600-7700
Hải Phòng 4500 7200-7300
Hải Phòng 12500-12800 12500-12800

Giá nguyên liệu nhập khẩu về miền bắc  hàng cont ngày 26/5/2021 (VND/kg)

Chủng loại Thời gian xếp hàng tại cảng xuất Thời gian về tới Việt Nam Giá CNF (USD/tấn) Quy đổi (VNĐ/kg)
DDGS (Mỹ) 7-8 7-8-9 349-355 8,360-8,499
Đậu tương (Mỹ) Loại 1 6-7 6-7-8 691 16,281
Loại 2 6-7 6-7-8 665 15,679
Bã cải đắng (Ấn Độ) 6 6-7 365 8,731
Bã cải ngọt (Pakistan) 6-7 6-7-8 414 9,866
Khô cọ (Indo/Malaysia) 6-7 6-7-8 150 3,752
Lúa mỳ Nam Mỹ 5 5-6
 Australia 6-7 6-7-8 324-329 7,781-7,897
Ngô Pakistan 6-7 6-7-8 295-304 7,110-7,318
Ấn Độ 6-7 6-7-8 298-305 7,179-7,341

Bảng giá cám thành phẩm ( tham khảo ) bán ra tại nhà máy ngày 26/5/2021 (VND/kg)

Chủng loại Miền Bắc
Thức ăn hỗn hợp cho gà thịt thương phẩm – Greenfeed  
Thức ăn hỗn hợp cho vịt thịt – Greenfeed  
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 8-15 kg – Cargill 18.500
Thức ăn hỗn hợp cho heo con từ 15-25kg- Cargill 13.490
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt từ 25-60kg – Cargill 12.890
Thức ăn hỗn hợp heo nái mang thai – CP 11.840
Thức ăn hỗn hợp cho heo con 12-25kg – Greenfeed  
Thức ăn hỗn hợp cho heo thịt 15-30kg – Greenfeed  

 

 

Trả lời