Về đầu trang

Thông tin giá cả hàng hóa thị trường nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 10/01

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 09/01 08/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 150.4 149.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 153.5 152.7 Kỳ hạn tháng 05/2019
Brazil – BMF 174.5 175.4 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 166.7 166.8 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 175.0 174.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 170.0 169.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

LÚA MỲ

Nguồn gốc 09/01 08/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 191.1 190.2 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 193.3 192.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 236.0 236.0 Kỳ hạn tháng 2/2019
Argentina –FOB 241.0 241.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/01 08/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 339.5 337.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 344.4 342.3 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 352.0 350.0 Kỳ hạn tháng 1-2/2019
Argentina – FOB 345.0 343.0 Kỳ hạn tháng 3-4/2019
Brazil – BMF 339.5 337.5 Kỳ hạn tháng 03/2019
Brazil – BMF 344.4 342.4 Kỳ hạn tháng 05/2019

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 09/01 08/01 Ghi chú
Mỹ – CBOT 356.6 354.6 Kỳ hạn tháng 03/2019
Mỹ – CBOT 360.5 358.4 Kỳ hạn tháng 05/2019
Argentina – FOB 344.0 342.0 Kỳ hạn tháng 1/2019
Argentina – FOB 343.0 341.0 Kỳ hạn tháng 3/2019

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/01/2019

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 10/01 09/01 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ/Nam Phi Cảng Cái Lân 5,200 5,150-5,200 Giao tháng 1/2 hàng xá
Brazil 5,250 5,150-5,200 Giao tháng 1 hàng xá
Mỹ
Nội Địa Sơn La 5,300 – 5,350 5,300 – 5,350 Khô sấy tại kho,giao ngay
Ngô tươi
Đắc Lắc Ngô tươi
5,500 5,500 Ngô tươi Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 6,200 6,100 Giá NK tháng 1 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,100 6,100 Hàng xá trong cont  tháng 1
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,300 – 4,500 4,300 – 4,500 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 1
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 4,300 4,300 Xá trong cont giao tháng 1
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 5,100 – 5,150 5,100 – 5,150 Xá trong cont giao tháng 1
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 9,400 – 9,450 9,400 Giá giao tháng 1/2
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 8,350-8,400 8,350-8,400 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 12
Ấn Độ Hải Phòng 6,100 6,100 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400 Xá trong cont giao tháng 1
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,800 4,800 Xá trong cont giao tháng 1
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,500 9,500  

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 09/01 08/01

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 2 213 215
Giao tại cảng xuất tháng 3 213 214
Giao tại cảng xuất tháng 4 211 212
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân Giao tại cảng xuất tháng 1
DDGS  Mỹ – Hải Phòng Giao tại cảng xuất tháng 1 263 263
Khô Đậu Tương – Argentina Giao tại cảng xuất tháng 2/3 389 389
Giao tại cảng xuất tháng 4/5 389 389
Bã cải ngọt – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 2 333 333
Bã cải đắng – Hải Phòng Giao tại cảng xất tháng 1 239 239
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 158 156
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 Giao tại cảng xuất tháng 1 410 410
Loại 2 Giao tại cảng xuất tháng 1 405 405

           

 

 

 

 

Trả lời