Thông tin giá cả hàng hóa thị trường thức ăn chăn nuôi ngày 10/04/2017
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 10/04/2017
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc |
Địa điểm giao |
Tuần trước |
07/04 |
08/04 |
10/04 |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân |
5,200 |
5,200 |
5,200 |
5,200 |
Nam Mỹ ( H.Xá ) |
Cảng Cái Lân |
5,200 |
5,200 |
5,200 |
5,200 |
|
Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,950 |
5,000 |
4,950 |
4,950 |
|
Châu Ân |
Cảng Cái Lân |
4,900-4,950 |
4,950 |
4,900-4,950 |
4,950 |
|
Thái Lan |
Cảng Cái Lân |
5.100 |
5.100 |
5.100 |
5.100 |
|
5.100 |
5.100 |
5.100 |
5.100 |
|||
Nam Mỹ |
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội |
– |
– |
– |
– |
|
Nam Mỹ |
Xuân Mai |
– |
– |
– |
– |
|
Nội địa |
Hòa Bình |
– |
– |
– |
– |
|
Sơn La |
– |
– |
– |
– |
||
Mường Khương- Lào Cai |
– |
– |
– |
– |
||
Nội địa |
Hưng Yên, Hải Dương |
– |
– |
– |
– |
|
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
6,150 |
6,150 |
6,150 |
6,200 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
5,000 |
5,000 |
5,000 |
5,000 |
Cảng Cái Lân |
4,950-5,000 |
4,950-5,000 |
4,950-5,000 |
4,950-5,000 |
||
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
9,000 |
9,050-9,100 |
9,000 |
8,950-9,000 |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,950 |
9,000-9,050 |
8,950 |
8,900-8,950 |