Thông tin giá cả hàng hóa thị trường TĂCN ngày 22/06
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 22/06/2017
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc |
Địa điểm giao |
Tuần trước |
20/06 |
21/06 |
22/06 |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân |
4,650-4,700 |
4,650 |
4,650 |
4,650 |
Nam Mỹ ( H.Xá ) |
Cảng Cái Lân |
4,650 |
4,620-4,650 |
4,620 |
4,620 |
|
Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,450 |
4,450 |
4,450 |
4,450 |
|
Châu Ân |
Cảng Cái Lân |
4,450 |
4,450 |
4,400 |
4,400 |
|
Thái Lan |
Hà Tây |
4,600-4,850 |
4,600-4,850 |
4,600-4,850 |
4,600-4,800 |
|
4,600-4,850 |
4,600-4,850 |
4,600-4,850 |
4,600-4,800 |
|||
Nam Mỹ |
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội |
– |
– |
– |
– |
|
Nam Mỹ |
Xuân Mai |
– |
– |
– |
– |
|
Nội địa |
Hòa Bình |
– |
– |
– |
– |
|
Sơn La |
4,900 |
4,900 |
4,900 |
4,900 |
||
Mường Khương- Lào Cai |
– |
– |
– |
– |
||
Nội địa |
Hưng Yên, Hải Dương |
– |
– |
– |
– |
|
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
6,000 |
6,000 |
6,000 |
6,000 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
4,750-4,800 |
4,750-4,800 |
4,750-4,800 |
4,750-4,800 |
Cảng Cái Lân |
4,750 |
4,750 |
4,750 |
4,750 |
||
Nhập khẩu Úc |
Cảng Cái Lân |
4,850-4,900 |
4,850-4,900 |
4,850-4,900 |
4,850-4,900 |
|
Cảng Cái Lân |
4,850 |
4,850 |
4,850 |
4,850 |
||
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,300-8,350 |
8,300 |
8,250 |
8,250 |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,300 |
8,300 |
8,200-8,250 |
8,200-8,250 |