Thông tin giá cả hàng hóa thị trường TĂCN ngày 04/10
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/10/2017
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc |
Địa điểm giao |
Tuần trước |
02/10 |
03/10 |
04/10 |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân |
4,600-4,650 |
4,600-4,650 |
4,550-4,600 |
4,550-4,600 |
Nam Mỹ( H.Xá ) |
Cảng Cái Lân |
4,550-4,600 | 4,550-4,600 | 4,500-4,550 | 4,500-4,550 | |
Nội địa
|
Nhà máy TACN tại Hưng Yên, Hải Dương, Hà Nội |
4,850 |
4,850 |
4,850 |
4,850 |
|
Xuân Mai( Nhà máy mua vào) |
4,800 |
4,800 |
4,800 |
4,800 |
||
Sơn La |
4,450-4,520 |
4,450-4,520 |
4,450-4,520 |
4,450-4,520 |
||
Sơn La ( Ngô tươi mua tại ruộng) |
2,800 |
2,800 |
2,800 |
2,800 |
||
Tây Nguyên ( giá ngô tươi tại ruộng ) |
2,300 |
2,300 |
2,300 |
2,300 |
||
Đắc Lắc |
4,500-4,550 |
4,600 |
4,600 |
4,600 |
||
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
5,400 | 5,400 | 5,400 | 5,400 |
Lúa Mỳ |
NK Nam Mỹ – Châu Âu |
Cảng Cái Lân |
5,000-5,050 |
5,000-5,050 |
5,000 |
5,000 |
Cảng Cái Lân |
4,950 |
4,950 |
4,950 |
4,950 |
||
Nhập khẩu Úc |
Cảng Cái Lân |
5,150 |
5,150 |
5,150 |
5,150 |
|
Cảng Cái Lân |
5,150 |
5,150 |
5,150 |
5,150 |
||
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,850 |
8,850 |
8,850 |
8,850 |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
8,800 |
8,800 |
8,800 |
8,800 |