Thông tin giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu TĂCN ngày 23/02
23
Th2
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 23/02/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 22/02 | 23/02 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,400 | 5,400 | Giao tháng 2 hàng xá |
5,050 | 5,050 |
Giao tháng 4/5 hàng xá |
|||
Sơn La |
5,550 – 5,600 | 5,550 – 5,600 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc |
5,800 | 5,800 |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ |
Hải Phòng |
5,800 | 5,800 |
Hàng giao tháng 2 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU |
Cảng Cái Lân |
5,350 | 5,300 |
Giá NK tháng 2 hàng rời |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ |
Cảng Cái Lân |
10,800 | 10,800 |
Giá giao tháng 2/3/4 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
22/02 |
21/02 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 4/5 |
210 |
210 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 |
214 |
214 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 3/4/5/6 |
253 |
252 |
|
Lúa Mỳ Châu Âu – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 04 |
228 |
228 |
|
Khô Đậu Tương Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 4 |
471 |
468 |
giao tại cảng xuất tháng 5/6/7 |
467 |
464 |