Giá cả nguyên liệu hàng hóa sản xuất TĂCN ngày 03/03
3
Th3
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 03/03/2018:
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 02/03 | 03/03 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,400 | 5,450 | Giao tháng 3/4/5/6/7 hàng xá |
5,150 |
5,200 |
Giao tháng 4/5 hàng xá |
|||
Sơn La |
5,550 – 5,600 | 5,900-6,000 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc | 5,900 | 5,900 |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 |
Hàng giao tháng 3 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,350 | 5,350 | Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,900 | 11,000 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
02/03 |
01/03 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 219 | 216 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 221 |
219 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 4/5/6 | 242 | 242 |
Lúa Mỳ Châu Âu – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 04 | 239 |
235 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ |
giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 496 | 493 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 492 |
486 |