Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 08/03
8
Th3
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 08/03/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 07/03 | 08/03 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,500 | 5,500 | Giao tháng 3/4/5/6/7 hàng xá |
5,200 | 5,200 | Giao tháng 4/5 hàng xá | |||
Sơn La |
5,700-5,800 | 5,700-5,800 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc | 5,900 | 5,900 |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Hàng giao tháng 3 |
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,400 | 5,400 |
Giá NK tháng 3/4/5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,000 | 11,000 |
Giá giao tháng 3/4/5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
07/03 |
06/03 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 227 | 225 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 225 |
222 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 4/5/6 | 244 | 244 |
Lúa Mỳ Châu Âu – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 04 | 240 |
240 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ |
giao tại cảng xuất tháng 4/5 | 484 | 484 |
giao tại cảng xuất tháng 6/7 | 479 |
483 |