Về đầu trang

Lịch tàu nhập khẩu nguyên liệu sản xuất TĂCN cập cảng QN trong tháng 05 ( cập nhật ngày 09/05 )

Posted by admin

             

 

No

Vessel’s Name Cargo Qty Berth

Eta

Etc/d        Remax

1

YM Vertue Corn ( Ah ) 40,102.5 CQN 07/05

LDC

2 Pedhoulas Leader SBM ( Ah ) 44,611 CQN

10/05

CJ

3

Stella Berlinda Corn ( Ah ) 41,205 CQN 12/05

Cargill

4 Oslo Venture Wheat 58,000 Neo

12/05

 

5

Ultra Omega Wheat 59,000 Neo 16/05  
6 Darya Kirthi SBM ( Ah ) 20,689 CQN 17/05

Cargill

7

Sakizaya Future Corn ( Ah ) 24,275 CQN 17/05

Maru

8 Crimson Ace Corn + SBM (Br) 33,200 CQN 20/05

CJ

9

Ocean Forte SBM ( Ah ) 24,212 CQN 20/05

Maru

10 Sea Gemini Corn ( Ah ) 33,415 CQN 22/05

Maru

11

Syros Island Corn ( Ah ) CQN 22/05  
12 Taho Asia Corn ( Ah ) 50,000 CQN 25/05

Cargill

13

Sea Duty Corn ( US ) 40,000 CQN 25/05

14

SBI Samba Corn ( Ah ) CQN 25/05

CJ

15 Stella Ellena Corn + SBM (Ah) 44,518 CQN

26/05

 

16

Ismene Corn 65,000 CQN 31/05

Glencore

17 Kythira I Corn 26,000 CQN

T6

 

18

Star Amethyst Corn ( Ah ) CQN T6

19 BTG Denali SBM ( Ah ) CQN

T6

 

 

Note:

Operator Suppliers
Quangninh port Bunge / Cargill / CJ
CICT CP
QNSC Marubeni / LDC
CPI Glencore / Petercremers / Crossland/ Harvest

 

Trả lời