Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 18/05
18
Th5
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 18/05/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 17/05 | 18/05 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giao tháng 5/6 hàng xá |
5,300 – 5,400 | 5,300 – 5,400 |
Giao tháng 5/6/7 hàng xá |
|||
Sơn La |
6,250-6,300 | 6,250-6,300 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,150 | 6,150 |
Hàng xá trong cont T 5/6 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,200 | 11,200 |
Giá giao tháng 5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
17/05 |
16/05 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 229 |
228 |
giao tại cảng xuất tháng 7 |
234 | 232 | |
giao tại cảng xuất tháng 8 | 234 |
233 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 5 | 270 |
270 |
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 232 |
231 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 484 | 485 |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 485 |
486 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
490 |
491 |