Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 24/05
24
Th5
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 24/05/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 23/05 | 24/05 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,625 | Giao tháng 5/6 hàng xá |
5,350 |
5,350 |
Giao tháng 5/6/7 hàng xá |
|||
Nga | 5,350 | 5,350 |
Giao tháng 5/6 hàng xá |
||
Sơn La |
6,250-6,300 | 6,250-6,300 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,150 | 6,150 |
Hàng xá trong cont T 5/6 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 5/6 hàng rời |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,200 | 11,150 |
Giá giao tháng 5/6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
23/05 |
22/05 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 227 |
226 |
giao tại cảng xuất tháng 7 |
234 | 233 | |
giao tại cảng xuất tháng 8 | 235 |
234 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 270 | 270 |
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 7/8 | 232 |
232 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 481 | 481 |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 484 |
483 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
489 |
488 |