Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 28/05
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
28/05 | 24/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 159.1 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
– | 162.6 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | 198.4 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | 188.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | – | 191.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
28/05 | 24/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 194.8 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
– | 201.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | – | 268.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
– | |||
– |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
28/05 | 24/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 380.5 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
– | 382.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | – | 414.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | 380.5 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | 382.0 |
Kỳ hạn tháng 9/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
28/05 | 24/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | – | 416 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
– | 416.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | – | 413 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 25/05/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 28/05 | 25/05 | Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,625 | 5,625 | Giao tháng 5/6 hàng xá |
5,350 | 5,350 |
Giao tháng 5/6/7 hàng xá |
|||
Nga |
5,350 | 5,350 |
Giao tháng 5/6 hàng xá |
||
Sơn La |
6,250-6,300 | 6,250-6,300 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,150 | 6,150 |
Hàng xá trong cont T 5/6 |
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 5/6 hàng rời |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 |
Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo |
NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,800 | 3,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,700 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
||
Cám Mỳ |
NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,000 – 11,100 | 11,150 |
Giá giao tháng 5/6 |
Khô dầu hạt cải |
Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,950 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 6,200 | 6,200 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,450 | 4,450 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,500 | 10,500 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 5 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
28/05 |
24/05 |
|
Đơn vị : USD / tấn |
|||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | – |
227 |
giao tại cảng xuất tháng 7 |
– | 234 | |
giao tại cảng xuất tháng 8 | – |
235 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 6 | – | 270 |
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 7/8 | – |
232 |
Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | – | 482 |
giao tại cảng xuất tháng 7 | – |
486 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
– |
491 |