Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 30/05
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂ CN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
29/05 | 28/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 157.5 | – |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
161.0 | – | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | – |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | – | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 189.0 | 191.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
29/05 | 28/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 197.1 | – |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
203.3 | – | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 268.0 | – |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
29/05 | 28/05 |
Ghi chú |
Mỹ – CBOT |
378.6 | – | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
380.4 | – |
Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 414.0 | 414.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | – | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | 191.0 |
Kỳ hạn tháng 9/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
29/05 | 28/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 419.2 | – |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
419.6 | – | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 416.0 | 413.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 30/05/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 30/05 | 29/05 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,625 | 5,625 | Giao tháng 5/6 hàng xá |
5,350 |
5,350 |
Giao tháng 5/6/7 hàng xá |
|||
Nga | 5,350 | 5,350 |
Giao tháng 5/6 hàng xá |
||
Sơn La |
6,250-6,300 | 6,250-6,300 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 5/6 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,250 | 6,150 |
Hàng xá trong cont T 5/6 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,800 | 3,800 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
3,700 | 3,700 | Xá trong cont giao tháng 5 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,000 | 11,000 | Giá giao tháng 5/6 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,900 | 7,950 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 5 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 6,200 | 6,200 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 5 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,450 | 4,450 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,500 | 10,500 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 5 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
29/05 |
28/05 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 228 | 228 | |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 231 |
231 |
||
giao tại cảng xuất tháng 8 |
233 |
233 |
||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 7/8 | 234 | 234 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 6 | 283 |
283 |
|
Khô Đậu Tương NAM MỸ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 6 | – | – | |
giao tại cảng xuất tháng 7 |
475 |
472 |
||
giao tại cảng xuất tháng 8 | 479 |
476 |
||
Bã cải ngọt – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 246 | 246 | |
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 6 | 148 |
148 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 474 | 473 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 458 |
459 |