Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 01/06
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
31/05 | 30/05 |
Ghi chú |
Mỹ – CBOT |
155.1 | 154.9 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
158.7 | 158.4 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | 192.1 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | 179.1 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 185.0 | 187.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
31/05 | 30/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 193.3 | 197.1 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
199.5 | 203.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 275.0 | 265.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
31/05 | 30/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 374.2 | 375.9 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
376.0 | 377.4 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 412.0 | 414.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | 375.8 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | 377.7 |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
31/05 | 30/05 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 413.8 | 415.5 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
414.8 | 416.3 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 416.0 | 414.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 01/06/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 01/06 | 31/05 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,625 | Giao tháng 6/7 hàng xá |
5,400 | 5,400 |
Giao tháng 6/7 hàng xá |
|||
Nga |
5,350 | 5,350 |
Giao tháng 5/6 hàng xá |
||
Sơn La |
6,250-6,300 | 6,250-6,300 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,680 | 5,650 | Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,200 | 6,250 |
Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,800 | 3,800 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
3,700 | 3,700 | Xá trong cont giao tháng 6 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 11,100 | 11,100 | Giá giao tháng 6/7 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,950 | 7,900 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 6,200 | 6,200 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,450 | 4,450 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,500 | 10,500 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
31/05 |
30/05 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 229 | 229 | |
giao tại cảng xuất tháng 8 | 230 |
230 |
||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 7/8 | 234 |
234 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 6 | 282 | 282 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 7 | 472 |
474 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
476 | 478 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 7 | 344 |
344 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
246 | 246 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 148 |
148 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 464 | 473 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 452 |
459 |