Về đầu trang

Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 06/06

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc

05/06 04/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 151.0 149.8

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

154.7 153.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF

Kỳ hạn tháng 7/2018

Brazil – BMF

Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 178.0 177.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc

05/06 04/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 187.4 185.6

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

193.8 192.0 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 275.0 273.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

05/06 04/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 367.9 368.0

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

369.8 369.9 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 406.0 406.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

Brazil – BMF

368.0 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 369.9

Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc

05/06 04/06 Ghi chú
Mỹ – CBOT 405.0 413.2

Kỳ hạn tháng 7/2018

Mỹ – CBOT

406.8 414.4 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 407.0 416.0

Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/06/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 05/06 04/06

Ghi Chú

 Ngô

Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,600 5,625

Giao tháng 6/7 hàng xá

5,300

5,350 Giao tháng 6/7 hàng xá
Nga 5,300 5,300

Giao tháng 5/6 hàng xá

 

Sơn La

6,250-6,300 6,250-6,300 Khô sấy tại kho,giao ngay
Đắc Lắc

Ngô sấy tại kho

Lúa Mỳ

Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,700 5,700 Giá NK tháng 6/7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,250 6,200

Hàng xá trong cont  tháng 6

Sắn Lát

Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,800 3,800

Xá trong cont giao tháng 5

Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2

3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 6
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500

Xá trong cont giao tháng 6

Khô Đậu Tương

Nam Mỹ Cảng Cái Lân 10,600 – 10.950 11,000 Giá giao tháng 6/7
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,800 7,800

Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6

Ấn Độ

Hải Phòng 6,000 6,000 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,400 3,400

Xá trong cont giao tháng 6

Khô dầu dừa

Philipin Hải Phòng 4,450 4,450 Xá trong cont giao tháng 6
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 10,500 10,500

50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 05/06

04/06

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân

giao tại cảng xuất tháng 7 225

225

giao tại cảng xuất tháng 8

227 227
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 7/8 235

235

DDGS  Mỹ – Hải Phòng

giao tại cảng xuất tháng 7 274 274
Khô Đậu Tương giao tại cảng xuất tháng 7 460

463

giao tại cảng xuất tháng 8

463 465
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 7 344

344

Bã cải đắng – Hải Phòng

246 246
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 148

148

Đậu tương Mỹ – Hải Phòng

Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 8 454 460
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 8 442

448

           

 

 

 

Trả lời