Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 08/06
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
07/06 | 06/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 148.1 | 148.9 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
151.6 | 152.6 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | 186.4 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | 172.4 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 174.0 | 175.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
07/06 | 06/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 193.5 | 190.9 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
200.0 | 197.5 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 273.0 | 275.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
07/06 | 06/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 368.0 | 365.3 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
359.9 | 367.2 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 397.0 | 404.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | 365.3 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | 367.3 |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
07/06 | 06/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 395.1 | 402.4 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
396.7 | 404.1 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 397.0 | 404.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 08/06/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 08/06 | 07/06 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,600 | 5,600 | Giao tháng 6/7 hàng xá |
5,350 | 5,350 |
Giao tháng 6/7 hàng xá |
|||
Nga |
5,300 | 5,300 | Giao tháng 5/6 hàng xá | ||
Sơn La | 6,250-6,300 | 6,250-6,300 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc |
– | – | Ngô sấy tại kho | ||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,700 | 5,700 |
Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,250 | 6,250 | Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 |
Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo |
NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,800 | 3,800 | Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,700 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
||
Cám Mỳ |
NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,800 – 10.900 | 10,800 – 10.900 | Giá giao tháng 6/7 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,450 | 4,450 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,500 | 10,500 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 07/06 |
06/06 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 223 |
225 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
224 | 226 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 7/8 | 235 |
233 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 272 | 272 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 7 | 456 |
460 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
457 | 461 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 7 | 344 |
344 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
246 | 246 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 148 |
148 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 8 | 450 | 454 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 8 | 438 |
442 |