Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 21/06
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
20/06 | 19/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 139.4 | 139.2 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
143.1 | 143.0 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | 165.7 | 171.0 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
159.2 | 163.2 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | – | 166.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 20/06 | 19/06 |
Ghi chú |
Mỹ – CBOT |
179.4 | 175.5 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
183.4 | 179.8 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | – | 263.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
20/06 | 19/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 326.8 | 326.7 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
328.6 | 328.6 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | – | 365.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
326.8 | 326.7 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | 328.7 | 328.3 |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
20/06 | 19/06 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 367.4 | 368.8 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
369.1 | 370.8 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | – | 371.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 19/06/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 21/06 | 20/06 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,500 | 5,500 | Giao tháng 6/7 hàng xá |
5,200 – 5,300 | 5,200 – 5,300 |
Giao tháng 6/7 hàng xá |
|||
Nga |
5,250 | 5,250 |
Giao tháng 5/6 hàng xá |
||
Sơn La |
6,200-6,2520 | 6,200-6,2520 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Đắc Lắc | – | – |
Ngô sấy tại kho |
||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,300 | 6,300 |
Hàng xá trong cont tháng 6 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,800 | 3,800 |
Xá trong cont giao tháng 5 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
3,700 | 3,700 | Xá trong cont giao tháng 6 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,300 – 10.350 | 10,300 – 10.350 | Giá giao tháng 6/7 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 6 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 6,000 | 6,000 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 6 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,400 | 3,400 |
Xá trong cont giao tháng 6 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,700 | 4,700 | Xá trong cont giao tháng 6 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,200 | 10,200 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 6 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
20/06 |
19/06 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 213 |
213 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
216 | 215 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 7/8 | 227 |
227 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 7 | 247 | 247 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 7 | 431 |
427 |
|
giao tại cảng xuất tháng 8 |
437 | 432 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 7 | 328 |
328 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
236 | 236 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 143 |
143 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 8 | 425 | 428 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 8 | 406 |
408 |