Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 04/07
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
03/07 | 02/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 138.6 | 136.6 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
143.4 | 141.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | 157.1 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | 164.2 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 160.0 | 159.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
03/07 | 02/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 180.4 | 176.4 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
186.1 | 182.5 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 244.0 | 242.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
03/07 | 02/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 311.6 | 313.6 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
313.6 | 315.7 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 365.0 | 367.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | 313.7 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | 315.7 |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
03/07 | 02/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 359.8 | 316.6 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
359.4 | 361.4 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 370.0 | 373.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 04/07/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 04/07 | 03/07 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,600 | 5,600 | Giao tháng 7/8 hàng xá |
4,975 | 4,975 |
Giao tháng 7/8 hàng xá |
|||
Nga |
– | – | Giao tháng 7/8 hàng xá | ||
Sơn La | 6,150-6,200 | 6,150-6,200 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Đắc Lắc |
– | – | Ngô sấy tại kho | ||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 |
Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS |
NK Mỹ | Hải Phòng | 6,025 | 6,025 | Hàng xá trong cont tháng 7 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 |
Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo |
NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
3,600 | 3,600 | Xá trong cont giao tháng 7 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,300-10,400 | 10,400 | Giá giao tháng 7/8 |
Khô dầu hạt cải |
Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,700 | 4,700 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,000 | 10,000 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU |
03/07 |
02/07 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 209 |
212 |
|
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 |
214 | 216 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 9 | 224 |
224 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 8 | 239 | 240 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 8 | 427 |
429 |
|
giao tại cảng xuất tháng 9 |
431 | 433 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 7 | 321 |
323 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
231 | 232 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 141 |
141 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 410 | 413 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 396 |
399 |