Về đầu trang

Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 07/07

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 06/07 05/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 141.5 138.7 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 146.5 143.5 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 163.8 157.9 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 170.3 165.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 164.0 160.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 06/07 05/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 188.7 185.7 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 194.4 190.9 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 247.0 247.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/07 05/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 322.4 380.4 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 324.4 310.5 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 378.0 368.0 Kỳ hạn tháng 5/2018
Brazil – BMF 322.5 308.3 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 324.5 310.5 Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 06/07 05/07 Ghi chú
Mỹ – CBOT 371.7 359.9 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 372.0 359.3 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 393.0 371.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 07/07/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 07/07 06/07 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,600 5,600 Giao tháng 7/8 hàng xá
5,000 4,975 Giao tháng 7/8 hàng xá
Nga Giao tháng 7/8 hàng xá
  Sơn La 6,150-6,200 6,150-6,200 Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 6/7 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 6,025 6,025 Hàng xá trong cont  tháng 7
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,600 3,600 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương Nam Mỹ Cảng Cái Lân 10,300 10,300-10,400 Giá giao tháng 7/8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,850 7,850 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 5,800 5,800 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,700 4,700 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 10,000 10,000 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 06/07 05/07
Đơn vị : USD / tấn
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 9 208 209
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 214 214
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 9 224 224
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 8 239 239
Khô Đậu Tương giao tại cảng xuất tháng 8 426 426
giao tại cảng xuất tháng 9 429 430
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 7 321 321
Bã cải đắng – Hải Phòng 231 231
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 141 141
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 403 407
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 399 392

           

 

 

 

Trả lời