Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 16/07
16
Th7
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 16/07/2018
Nguyên Liệu |
Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 16/07 | 14/07 |
Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,500 | 5,500 | Giao tháng 7/8 hàng xá |
4,875 | 4,875 |
Giao tháng 7/8 hàng xá |
|||
Nga |
– | – | Giao tháng 7/8 hàng xá | ||
Sơn La | 6,150-6,200 | 6,150-6,200 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 6/7 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 6,025 | 6,025 |
Hàng xá trong cont tháng 7 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
3,600 | 3,600 | Xá trong cont giao tháng 7 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô Đậu Tương |
Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,300 | 10,300 | Giá giao tháng 7/8 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 10,000 | 10,000 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7 |