Bảng giá nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 28/07
28
Th7
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc | 27/07 | 26/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 142.3 | 142.3 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 147.9 | 147.9 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | 181.9 | 178.9 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | 188.6 | 185.8 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 171.0 | 170.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc | 27/07 | 26/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 194.8 | 197.1 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 201.9 | 204.4 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 240.0 | 240.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 27/07 | 26/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 319.7 | 316.4 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 321.7 | 318.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 386.0 | 384.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF | 319.8 | 316.3 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | 321.7 | 318.2 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc | 27/07 | 26/07 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 367.6 | 366.7 | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT | 366.7 | 366.2 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 373.0 | 375.0 | Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 28/07/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 28/07 | 27/07 | Ghi Chú |
Ngô | Nam Mỹ( DNTM) | Cảng Cái Lân | 5,500 | 5,500 | Giao tháng 7/8 hàng xá |
Nam Phi | 5,500 | 5,500 | Giao tháng 7 hàng xá | ||
Mỹ | 5,150 | 5,000 | Giao tháng 7/8 hàng xá | ||
Sơn La | 5,700-5,800 | 5,700-5,800 | Khô sấy tại kho,giao ngay | ||
Lúa Mỳ | Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,600 | 5,600 | Giá NK tháng 7/85 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 | Hàng xá trong cont tháng 7 |
Sắn Lát | Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,700 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 | 3,600 | 3,600 | Xá trong cont giao tháng 7 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô Đậu Tương | Nam Mỹ | Cảng Cái Lân | 10,375 | 10,350 | Giá giao tháng 7/8 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 | Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7 |
Ấn Độ | Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô dầu dừa | Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,700 | 9,700 | 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 27/07 | 26/07 | ||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 9 | 218 | 216 | |
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 | 223 | 223 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 9 | 228 | 229 | |
DDGS Mỹ – Hải Phòng | giao tại cảng xuất tháng 8 | 242 | 242 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 8 | 435 | 435 | |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 437 | 437 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xất tháng 7 | 322 | 322 | |
Bã cải đắng – Hải Phòng | 231 | 231 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 141 | 141 | |
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng | Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 412 | 412 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 406 | 406 |