Về đầu trang

Giá cả hàng hóa thị trường nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 03/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 02/08 01/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 144.3 143.7 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 150.1 149.4 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 174.0 174.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 02/08 01/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 205.9 205.1 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 214.1 212.6 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 242.0 240.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 02/08 01/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 324.2 325.8 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 325.9 325.7 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 392.0 395.0 Kỳ hạn tháng 5/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 02/08 01/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 366.9 376.2 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 364.9 374.8 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 364.0 372.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 03/08/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 03/08 02/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,550 5,550 Giao tháng 7/8 hàng xá
Nam Phi 5,550 5,550 Giao tháng 7 hàng xá
Mỹ 5,200 5,200 Giao tháng 7/8 hàng xá
  Sơn La 5,700-5,800 5,700-5,800 Khô sấy tại kho,giao ngay
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,650 5,650 Giá NK tháng 7/85 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,900 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 7
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 7
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,600 3,600 Xá trong cont giao tháng 7
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,500 4,500 Xá trong cont giao tháng 7
Khô Đậu Tương Nam Mỹ Cảng Cái Lân 10,550 10,550 Giá giao tháng 7/8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,850 7,850 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7
Ấn Độ Hải Phòng 5,800 5,800 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 7
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 7
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,700 9,700 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 02/08 01/08

Đơn vị : USD / tấn

Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 9 221 223
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 224 225
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 9 235 233
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 8 249 252
Khô Đậu Tương giao tại cảng xuất tháng 8 429 437
giao tại cảng xuất tháng 9 432 441
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 7 325 325
Bã cải đắng – Hải Phòng 233 233
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 141 141
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 417 422
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 412 417

           

 

 

 

 

 

Trả lời