Giá cả thị trường nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày hôm nay 09/08
THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI
Gía nguyên liệu TĂCN thế giới
NGÔ
Nguồn gốc |
08/08 | 07/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 146.1 | 145.9 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
151.6 | 151.3 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Brazil – BMF | – | – |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF |
– | – | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 174.0 | 175.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
LÚA MỲ
Nguồn gốc |
08/08 | 07/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 209.4 | 208.8 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
217.2 | 216.8 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 242.0 | 242.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
08/08 | 07/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 328.3 | 326.7 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
330.5 | 328.9 | Kỳ hạn tháng 9/2018 |
Argentina – FOB | 396.0 | 395.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
Brazil – BMF |
– | – | Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Brazil – BMF | – | – |
Kỳ hạn tháng 8/2018 |
KHÔ ĐẬU TƯƠNG
Nguồn gốc |
08/08 | 07/08 | Ghi chú |
Mỹ – CBOT | 371.7 | 366.8 |
Kỳ hạn tháng 7/2018 |
Mỹ – CBOT |
369.9 | 364.9 | Kỳ hạn tháng 8/2018 |
Argentina – FOB | 361.0 | 357.0 |
Kỳ hạn tháng 5/2018 |
BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 09/08/2018
Nguyên Liệu | Nguồn Gốc | Địa điểm giao | 09/08 | 08/08 | Ghi Chú |
Ngô |
Nam Mỹ( DNTM) |
Cảng Cái Lân | 5,550 | 5,550 | Giao tháng 7/8 hàng xá |
Nam Phi | 5,550 | 5,550 |
Giao tháng 7 hàng xá |
||
Mỹ |
5,300 | 5,225 | Giao tháng 7/8 hàng xá | ||
Sơn La | 5,600 | 5,600 |
Khô sấy tại kho,giao ngay |
||
Lúa Mỳ |
Lúa Mỳ EU | Cảng Cái Lân | 5,650 | 5,650 | Giá NK tháng 7/85 hàng rời |
DDGS | NK Mỹ | Hải Phòng | 5,900 | 5,900 |
Hàng xá trong cont tháng 7 |
Sắn Lát |
Nội địa | Sơn La | 4,800 – 4,900 | 4,800 – 4,900 | Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%) |
Cám Gạo | NK Ấn Độ | Hải Phòng – Cám trích ly loại 1 | 3,700 | 3,700 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Hải Phòng – Cám trích ly loại 2 |
3,600 | 3,600 | Xá trong cont giao tháng 7 | ||
Cám Mỳ | NK Indonesia | Hải Phòng – cám mỳ viên | 4,500 | 4,500 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô Đậu Tương |
Argentina |
Cảng Cái Lân | 10,450 | 10,450 | Giá giao tháng 7/8 |
Khô dầu hạt cải | Dubai | Hải Phòng | 7,850 | 7,850 |
Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 7 |
Ấn Độ |
Hải Phòng | 5,800 | 5,800 | Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 7 | |
Khô dầu cọ | Philipin | Hải Phòng | 3,300 | 3,300 |
Xá trong cont giao tháng 7 |
Khô dầu dừa |
Philipin | Hải Phòng | 4,600 | 4,600 | Xá trong cont giao tháng 7 |
Bột xương thịt | Châu Âu | Hải Phòng | 9,700 | 9,700 |
50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 7 |
CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:
NGUYÊN LIỆU | 08/08 |
07/08 |
||
Đơn vị : USD / tấn |
||||
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân |
giao tại cảng xuất tháng 9 | 221 |
221 |
|
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 |
225 | 225 | ||
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân | giao tại cảng xuất tháng 9 | 238 |
238 |
|
DDGS Mỹ – Hải Phòng |
giao tại cảng xuất tháng 8 | 249 | 249 | |
Khô Đậu Tương | giao tại cảng xuất tháng 8 | 423 |
423 |
|
giao tại cảng xuất tháng 9 |
428 | 428 | ||
Bã cải ngọt – Hải Phòng | giao tại cảng xất tháng 7 | 325 |
325 |
|
Bã cải đắng – Hải Phòng |
233 | 233 | ||
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 7 | 141 |
141 |
|
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng |
Loại 1 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 411 | 411 |
Loại 2 | giao tại cảng xuất tháng 9 | 404 |
404 |