Về đầu trang

Bảng giá nông sản – nguyên liệu sản xuất TĂCN ngày 14/08

Posted by admin

THỊ TRƯỜNG THẾ GIỚI

Gía nguyên liệu TĂCN thế giới

NGÔ

Nguồn gốc 13/08 10/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 140.3 140.6 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 145.8 146.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Brazil – BMF 178.6 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 183.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 168.0 169.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

LÚA MỲ

Nguồn gốc 13/08 10/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 196.8 200.8 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 203.3 209.1 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 242.0 242.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/08 10/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 313.6 310.6 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 315.0 312.3 Kỳ hạn tháng 9/2018
Argentina – FOB 383.0 380.0 Kỳ hạn tháng 5/2018
Brazil – BMF 313.3 Kỳ hạn tháng 7/2018
Brazil – BMF 316.7 Kỳ hạn tháng 8/2018

KHÔ ĐẬU TƯƠNG

Nguồn gốc 13/08 10/08 Ghi chú
Mỹ – CBOT 361.4 356.7 Kỳ hạn tháng 7/2018
Mỹ – CBOT 361.1 354.5 Kỳ hạn tháng 8/2018
Argentina – FOB 360.0 350.0 Kỳ hạn tháng 5/2018

BẢNG GIÁ NGUYÊN LIỆU THỨC ĂN CHĂN NUÔI 14/08/2018

Nguyên Liệu Nguồn Gốc Địa điểm giao 14/08 13/08 Ghi Chú
 Ngô Nam Mỹ( DNTM) Cảng Cái Lân 5,500 5,500 Giao tháng 8 hàng xá
Nam Phi 5,550 5,550 Giao tháng 8 hàng xá
Mỹ 5,300 5,300 Giao tháng 8 hàng xá
  Sơn La 5,400 – 5,500 5,600 Khô sấy tại kho,giao ngay
2,700 – 2,750 2,700 – 2,750 Ngô tươi
Lúa Mỳ Lúa Mỳ EU Cảng Cái Lân 5,600 5,650 Giá NK tháng 8 hàng rời
DDGS NK Mỹ Hải Phòng 5,900 5,900 Hàng xá trong cont  tháng 8
Sắn Lát Nội địa Sơn La 4,800 – 4,900 4,800 – 4,900 Mì đi nhà máy cám nội địa ( độ ẩm dưới 15%)
Cám Gạo NK Ấn Độ Hải Phòng –  Cám trích ly loại 1 3,700 3,700 Xá trong cont giao tháng 8
Hải Phòng –  Cám trích ly loại 2 3,600 3,600 Xá trong cont giao tháng 8
Cám Mỳ NK Indonesia Hải Phòng – cám mỳ viên 4,700 4,700 Xá trong cont giao tháng 8
Khô Đậu Tương  

Argentina

Cảng Cái Lân 10,450 10,450 Giá giao tháng 8
Khô dầu hạt cải Dubai Hải Phòng 7,850 7,850 Bã cải ngọt xá trong cont giao tháng 8
Ấn Độ Hải Phòng 5,800 5,800 Bã cải đắng xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu cọ Philipin Hải Phòng 3,300 3,300 Xá trong cont giao tháng 8
Khô dầu dừa Philipin Hải Phòng 4,600 4,600 Xá trong cont giao tháng 8
Bột xương thịt Châu Âu Hải Phòng 9,700 9,700 50% đạm,béo thấp xá trong cont giao tháng 8

CHÀO GIÁ NHẬP KHẨU:

NGUYÊN LIỆU 13/08 10/08
Đơn vị : USD / tấn
Ngô Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 9 215 220
giao tại cảng xuất tháng 10/11/12 219 224
Lúa Mỳ Châu Âu-Nam Mỹ – Cái Lân giao tại cảng xuất tháng 9 235 238
DDGS  Mỹ – Hải Phòng giao tại cảng xuất tháng 8 247 249
Khô Đậu Tương giao tại cảng xuất tháng 8 412 423
giao tại cảng xuất tháng 9 415 428
Bã cải ngọt – Hải Phòng giao tại cảng xất tháng 7 323 325
Bã cải đắng – Hải Phòng 232 233
Cám gạo trích ly – Hải Phòng – loại 2 giao tại cảng xuất tháng 7 141 141
Đậu tương Mỹ – Hải Phòng Loại 1 giao tại cảng xuất tháng 9 403 411
Loại 2 giao tại cảng xuất tháng 9 394 404

           

 

 

 

Trả lời